va
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaː˧˧ | jaː˧˥ | jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaː˧˥ | vaː˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]va
- Đại từ ngôi thứ ba, chỉ đàn ông dùng với ý coi thường.
- Suốt một đời va sẽ khổ sở (Đặng Thai Mai)
- Chạm mạnh.
- Em bé ngã va vào ghế.
Tham khảo
[sửa]- "va", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Gone Dau
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]va
- bốn.
Tiếng Tráng Đức Tĩnh
[sửa]Danh từ
[sửa]va
- hoa.
Tiếng Uzbek
[sửa]Liên từ
[sửa]va
- và.
- Urush va tinchlik
- chiến tranh và hòa bình
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Gone Dau có cách phát âm IPA
- Số
- Mục từ tiếng Gone Dau
- Số tiếng Gone Dau
- tiếng Gone Dau entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Tráng Đức Tĩnh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tráng Đức Tĩnh
- tiếng Tráng Đức Tĩnh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Uzbek
- Liên từ
- Liên từ tiếng Uzbek
- tiếng Uzbek entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng