S-100-1 - b3 Floor Plan Zone 1
S-100-1 - b3 Floor Plan Zone 1
S-100-1 - b3 Floor Plan Zone 1
B-5 B-6 B-7 B-8 B-9 B-9A B-10 B-11 B-12 BEAM SCHEDULE BEAM SCHEDULE BEAM SCHEDULE
9000 9000 9000 9000 6000 3000 9000 9000
MARK SIZE (mm) MARK SIZE (mm) MARK SIZE (mm)
511
B1 600x900 dp. B21 600x1750 dp. B43 600x1200 dp.
A-22 B2 600x750 dp. B22 1400x1200 dp. B45 600x1650 dp.
B3 600x600 dp. B23 600x1600 dp. B46 900x900 dp.
1500
9
S-230 B4 900x900 dp. B24 1000x600 dp. B47 300x600 dp.
B5 1000x900 dp. B25 2000x2000 dp. B48 1000x1000 dp.
675 1500
UP B6 800x600 dp. B26 1200x600 dp. B49 1000x650 dp.
1 6
7500
W5
B16 750x600 dp. B37 300x800 dp. B59 800x2050 dp 3
1200 -18.700 B17 1600x1200 dp. B38 1000x1500 dp. B62 1200x600 dp.
W10
P
W3 300 C3 650x650
1200thk WALL UNDER 1200thk WALL UNDER
W5 600 C4 1000 Dia
P P P P P P W6 250 C8 700x700
A-19 W7 100 C9 800x800
W8 500 C10 600x600
W9 400 C11 900x900
5650
W10 200 C12 400x400
W11 1100 C13 1000x1000
W12 1000 C14 1300x1300
9000
C15 400x600
1300
C16 200x400
NOTES:
P P 1. FOR GENERAL NOTES, REFER TO DRAWING NUMBER S-007
W10
P P P
W7
A-18 2. THIS DRAWING SHOULD BE READ IN CONJUNCTION WITH THE
RELEVANT ARCHITECTURAL & M.E.P DRAWINGS
P
2685
3. ALL LEVELS ARE IN METERS, UNLESS OTHERWISE SPECIFIED.
NOTES:
5650
W7
A-17 11. (#) DENOTES FOR VARYING SECTION BEAM
2. MẶT BẰNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁC CẤU KIỆN CÓ THỂ SẼ THAY ĐỔI KHI
THIẾT KẾ CHI TIẾT
P 12. (W) DENOTES FOR WALL UNDER
3. XỬ LÝ VỀ CÁCH ÂM CHO KHU VỰC MEP ĐANG ĐƯỢC XEM XÉT, SẼ
13. REFER TO DWG S-253 FOR WATER PROFING DETAILS AT PILE LOCATION
3650
-8.900
9000
P P P P W7 5. CHIỀU DÀY SÀN LÀ 800mm, NGOẠI TRỪ CO NHỮNG GHI CHÚ KHÁC. 2 03/11/2015 DESIGN DEVELOPMENT
P P
P CHIỀU DÀY ĐÀI CỌC THAM KHẢO BẢN VẼ SỐ S-016
A-16 6. CẤP CHỐNG CHÁY CỦA CỘT VÀ VÁCH LÀ 4 GIỜ. CỦA CÁC CẤU KIỆN KHÁC LÀ 2
1 14/10/2015 DESIGN DEVELOPMENT (PER ARCHITECT 50%DD ISSUE)
1200
0 01/09/2015 DESIGN DEVELOPMENT
GIỜ NGOẠI TRỪ CÓ NHỮNG GHI CHÚ KHÁC. LẦN NGÀY NỘI DUNG SỬA ĐỔI/ MỤC ĐÍCH XUẤT BẢN KIỂM
3450
7. XXX CHỈ CHIỀU DÀY SÀN (mm). REV. DATE AMENDMENT / PURPOSE OF THE ISSUE CHECK
1500
8. TẤT CẢ CÁC CAO ĐỘ THEO CAO ĐỘ QUỐC GIA (CAO ĐỘ +4.150 BẰNG VỚI TƯ VẤN KẾT CẤU ĐỊA PHƯƠNG/ LOCAL STRUCTURAL CONSULTANT
+/- 0.000 THEO CAO ĐỘ KIẾN TRÚC). CÔNG TY TNHH ARUP VIETNAM
REFER TO DRAWINGS S-984 9. NHÀ THẦU XEM XÉT BIỆN PHÁP ĐÀO VÀ HỆ THỐNG THANH CHẮN NGANG. ARUP ARUP VIETNAM CO.,LTD
1500
9000
FOR WATER TANK DETAILS 8. (*) GHI CHÚ CHO DẦM GÃY KHÚC. 8/F Star building 33 ter - 33 bis Mac Dinh Chi Street
THAM KHẢO BẢN VẼ SỐ S-984 9. (#) GHI CHÚ CHO DẦM THAY ĐỔI TIẾT DIỆN.
Da Kao Ward District 1 Ho Chi Minh City Vietnam
Tel: (84-8) 6291 4062 Fax:(84-4) 6291 4072
CHO CHI TIẾT BỂ NƯỚC
12. (W) GHI CHÚ CHO TƯỜNG BÊN DƯỚI Website: www.arup.com
1200 13. THAM KHẢO BẢN VẼ S-253 CHO CHI TIẾT CHỐNG THẤM TẠI VỊ TRÍ CỌC TỔNG GIÁM ĐỐC / GENERAL DIRECTOR :
C1 NEIL HARVEY
P P P P P P
1200
DESIGN BY OHTER
LEGEND
THỂ HIỆN NGA VU
ĐƯỢC THIẾT KẾ BỞI DRAWN BY
LATE CAST STRIP
ĐƠN VỊ KHÁC
DẢI BÊTÔNG ĐỔ SAU QUẢN LÝ KỸ THUẬT THE TRUONG
CHECKED BY
9000