Analogy Classification
Analogy Classification
Analogy Classification
org
ANALOGY BIBLE
RELATION 1 2 3 4
1. TOOL AND ITS FUNCTION
:abacus:calculate=balance:weight
+ abacus: frame with beads that slide along parallel rods, used for teaching numbers to
children, and (in some countries) for counting
:abacus:calculate=sextant:navigate
+ sextant: instrument used for measuring the altitude of the sun, eg in order to
determine the position of one's ship ,
:apron:protected=lamp:illuminate
+ apron: garment worn over the front part of the body to keep the wearer's clothes
clean while working . (cái tạp dề, tấm da phủ chân)
:brake:decelerate=clamp:compression
+ brake: device for reducing the speed of or stopping a car, bicycle, train, etc (cái hãm,
cái phanh, thắng; (V) kìm hãm)
+ clamp: device for holding things tightly together, usu by means of a screw[đinh vít]
(cái kẹp, bàn kẹp; (V) giữ chặt lại; kiểm soát chặt chẽ; tăng cường tuần tra; chất đống)
:die:shaping=drill:boring
+ die: con súc xắc; khuôn rập tiền, huy chương
+ shaping: nặn, đẽo, gọt, tạo hình
+drill: mũi khoan máy khoan ốc khoan; (V): khoan; gieo hạt
+ boring: sự khoan sự đào, ốc khoan
:lathe:shape=clasp:fasten
+ lathe: machine that shapes pieces of wood, metal, etc by holding and turning them
against a fixed cutting tool (máy tiện)
+ clasp: device for fastening things together (cái móc cái gài, siết chặt)
:needle:knit=loom:weave
+ needle: small thin piece of polished steel with a point at one end and a hole for thread
at the other, used in sewing (cái kim đan)
+ knit: make (a garment or fabric) by forming wool, silk yarn into connecting loops,
either by hand (using long needles) or on a machine (đan len)
+ loom:machine for weaving cloth (khung cửi)
+ weave: make (fabric, etc) by passing threads or strips crosswise over and under
lengthwise ones, by hand or on a machine (dệt)
:pestle:grind=flintstone:sharpen=spoon:stir
+ pestle: heavy round-ended tool used for crushing and grinding things to powder, esp
in a special bowl (cái chày)
+ grind: ~ sth (down/up) (to/into sth) crush sth to very small pieces or to powder
between millstones, the teeth, etc or using an electrical or a mechanical apparatus (giã
xay tán nghiền mài giũa)
+ flindstone: pebbles of flint used in masonry construction (đá mài)
:reel:winding=die:shaping=drill:boring
+ reel: cylinder, roller or similarly shaped object on which thread, wire, fishing line,
photographic film, magnetic tape, etc is wound (guồng quay tơ)
+ winding: a current of air, sometimes of considerable force, moving generally
horizontally from areas of high pressure to areas of low pressure (cuộn, uốn, xoắn)
:stylus:engraving=shield:protecting
Analogy Bible VietPhD
+ stylus: sharp needle tipped with diamond or sapphire, used to reproduce sound by
resting in the groove of a record as it turns on a record-player (kim máy hát)
+ engraving: art of cutting or carving designs on metal, stone, etc (in sâu khắc sâu)
14
Analogy Bible VietPhD
:abase:length=alliviate:power
:abase:prestige=damp:ardor
:abase:status=shorten:length
:abate:force=attenuate:thickness
:abate:force=shrink:size
:abate:intensity=fade:loudness=taper:width
+ taper: vuốt nhọn thon nhọn; giảm dần về số lượng; làm hẹp dần
:abate:tax=alleviate:distress
+ distress: nỗi đau buồn đau khổ; cảnh khốn cùng; tai họa, hiểm nghèo
:abatement:intensity=deceleration:speed
:abbreviation:sentence=abridgment:essay
:abbreviation:sentence=synopsis:narrative
+ narrative: chuyện kể, bài tường thuật
:abridge:length=abate:prestige
:abridge:length=attenuate:thickness
:abridge:word=abbreviate:letter
:alcove:recess=dome:roof
+ alcove: góc phòng thụt vào; hốc tường (để đặt tượng)
+ recess: đục lõm vào; đào hốc; để cái gì nơi sâu kín, để vào hốc tường; ngừng họp
hoãn lại
+ dome: mái vòm
+ roof: mái nhà, vòm; cho trú ngụ, cho ở
:alleviate:intensity=abate:tax
:alleviate:intensity=console:grief
:alleviate:power=attenuate:force
:alleviate:strength=dampen:ardor
:appoint:official=cast:actor
+ cast: phân vai; quăng, ném, thả; đánh gục đánh ngã
:assess:value=plumb:depth
+ plumb: (N) quả dọi; (adj) thẳng đứng; hoàn toàn, đích thật; (V) dò độ sâu, dò, thăm
dò dò xét
:attenuate:force=decelerate:speed
:attenuate:force=retrenchment:money
= retrenchment: sự bớt, sự giảm bớt chi tiêu; sự cắt xén bỏ bớt đoạn văn; xây thành đắp
lũy
:attenuate:thickness=abate:intensity
:attenuate:thickness=cool:temperature
:attenuate:thickness=debilitate:strength
+ delibitate: làm yếu làm suy nhược
:attenuate:thickness=weaken:potence
:attorney:disbar=student:expel
+ expel: trục xuất, tống ra khỏi trường
:barter:commodities=correspond:letters
+ barter: sự đổi chác
+ commodities: hang hóa, mặt hang, loại hang
+ correspond: giao thiệp bằng thư từ; trao đổi thư từ
15
Analogy Bible VietPhD
:base:prestige=damp:ardor
:betray:trust=astray:path
= betray: phản bội, tiết lộ
:bird:snare=fish:seine
+ snare: cái bẫy cái lưới (bẫy chim, thú rừng); cạm bẫy, mưu mô; điều cám dỗ
:breach:continuity=disturb:repose
+ breach: lỗ đạn, lỗ thủng; mối bất hòa; sự tuyệt giao; sự vi phạm; chọc thủng
+ repose: sự nghỉ ngơi, yên tĩnh; sự phối hợp hài hòa
:building:restoration=person:rehabilitate
+ rehabilitate: phục hồi, trả lại; cải tạo, giáo dục lại; phục hồi bình phục
:carve:turkey=slice:cake
+ carve: khắc, tạc, chạm, dục; tạo thành; cắt, lạng (thịt ra thành từng miếng)
:catch:fish=harvest:grain
:collapse:volume=attenuate:thickness
+ volume: thể tích dung tích; một khối lượng rất nhiều
:conundrum:solve=tangle:unravel
+ conundrum: câu đố, câu hỏi hóc búa
+ tangle: mớ rối, mớ lộn xộn quấn vào nhau
:correspond:letters=barter:commodities
:countermand:order=revoke:license
+ countermand: hủy bỏ, thủ tiêu; hủy đơn đặt hàng; triệu về gọi về
+ revoke: thu hồi, rút lại, hủy bỏ
:curtail:duration=abase:strength
+ curtail: cắt bớt; rút ngắn ; lấy đi tước đi cướp đi
:dally:time=squander:money
+ dally: làm mất, bỏ phí; rề rà, lần lữa, dây dưa; ve vãn, chim chuột, đùa giỡn
+ squander: bỏ phí lãng phí tiền bạc
:debark:ship=dismount:horse
+ debark: bốc dỡ (hàng hóa) lên bờ, cho khách lên bờ
+ dismount: cho xuống ngựa, bắt xuống ngựa; làm ngã ngựa, khuân xuống
:debase:status=chill:temperature
+ chill: làm ớn lạnh, làm nhụt, làm chết cóng
:debase:status=lower:height
:debase:value=attenuate:force
:debase:value=attenuate:intensity
:debase:value=constrict:diameter
+ constrict: thắt lại siết lại, bóp lại; làm co khít, làm thui chột, làm cằn cỗi
:debase:value=fade:soundness
:debase:value=simplify:complexity
:debate:issue=bargain:price
+ debate: tranh luận, tranh cãi, suy nghĩ, cân nhắc
+ issue: (N) vấn đề đang tranh cãi; (V) đi ra, chảy ra, bóc ra thoát ra; được đưa ra, phát
hành lưu hành; xuất phát, bắt nguồn, là kết quả hậu quả của
:decelerate:speed=enervate:vitality
+ vitality: sức sống, sinh khí, khí lực; khả năng tồn tại lâu dài
:decipher:hieroglyph=break:code
+ hieroglyph: chữ tượng hình, kí hiệu bí mật, chữ khó đọc
16
Analogy Bible VietPhD
:decipher:hieroglyph=separate:component
:deport:nation=expel:school
+ deport: trục xuất, phát vãng, lưu đày
:detour:route=digress:topic
+ detour: đi chệch hướng sai đường; (N)khúc ngoặt, chỗ quanh co, dường vòng
:disabuse:error=rehabilitate:addiction
+ disabuse: làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ
+ rehabilitate: phục hồi, trả lại (chức vị, sức khỏe, danh dự…); cải tạo giáo dục
:dismount:horse=disembark:ship
+ disembark = debark: bốc dỡ lên bờ
:dose:medicine=sentence:punishment
+ dose: cho uống thuốc theo liều; trộn lẫn (rượu vang và rượu mạnh)
:eavesdrop:conversation=trespass:property
+ tresspass: sự xâm phạm, xâm nhập, xâm lấn; vi phạm, phạm pháp
:embezzle:funds=usurp:power
+ usurp: chiếm quyền chiếm đoạt
+ embazzle: biển thủ tham ô
:emulation:exemplar=deference:authority
+ emulation: sự thi đua, ganh đua, cạnh tranh
+ exemplar: mẫu, bản; cái tương tự, cái sánh được
+ deference: sự chiều theo ý; sự tôn trọng, tôn kính
:enervate:vitality=debase:value
:expand:volume=proliferate:number
+ proliferate: nảy nở, tăng nhanh về số lượng; sinh sôi nảy nở
:expiate:guilt=correct:error
+ expiate: chuộc, đền (tội)
:filibuster:legislation=blockade:commerce
+ filibuster: người cản trở thong qua một đạo luật
+ blockade: sự phong tỏa bao vây
:gerrymander:district=rig:contest
+ gerrymander: sắp xếp gian lận để dành thắng lợi trong bầu cử
+ rig: sự lừa đảo, lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm; sự đầu cơ làm biến động thị
trường chứng khoán
:interrogate:information=solicit:donation
+ interrogate: hỏi dò, thăm hỏi, chất vấn
+ solicit: khẩn khoảng, nài xin, cố đạt được; thu hút, gạ gẫm, mồi chài, níu kéo
:nepotism:kinship=jingoist:nationality
+ nepotism: thiên vị người nhà
+ jingoism: xô vanh hiếu chiến
:nepotism:relative=cronyism:friend
= cronyism: favoritism shown to friends and associates (as by appointing them to
positions without regard for their qualifications) (thiên vị bạn bè)
:palliate:anger=enfeeble:vigor
= enfeeble: làm yếu
:plagiarism:ideas=forgery:documents
+ plagiarism: sự ăn cắp văn, văn ăn cắp
+ forgery: sự giả mạo giấy tờ, chữ kí
17
Analogy Bible VietPhD
:plagiarism:ideas=rustling:cattle
+ rustling: sự ăn trộm gia súc ; (V) kêu xào xạc, sột soạt
:plumb:depth=verify:accuracy
:prospect:mineral=investigate:information
+ prospect: (N) cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, triển vọng, sự mong chờ
(V) điều tra, thăm dò; khai thác thử; tìm kiếm; hứa hẹn
:recant:belief=abdicate:throne
+ recant: công khai rút lui, từ bỏ ý kiến
:recantation:error=confession:crime
:recluse:crowd=shirk:duty
+ recluse: ẩn dật, xa lánh xã hội
+ shirk: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm…) vì lười nhác
:reconnoiter:information=prowl:prey
+ reconnoiter: trinh sát do thám thăm dò [=scout, explore]
+ prowl: sự đi lảng vảng, sự rình mò
+ prey: (N) con mồi, nạn nhân; (V) làm hại, bóc lột; làm hao mòn, giày vò day dứt, ám
ảnh
:rectify:treaty=confirm:hypothesis
:reflection:light=echo:sound
:rescind:law=withdraw:candidacy
+ rescind: hủy bỏ, thủ tiêu, bãi bỏ
+ candidacy: sự ứng cử
:retract:statement=repeal:legislation
+ retract: rụt vào, thụt vào, co vào; rút lại (lời hứa, ý kiên); hủy bỏ từ chối, kô nhận,
nuốt lời
:revise:manuscript=retouch:picture
+ retouch: chấm sửa, sửa lại, tút lại (tranh, ảnh…)
:submerge:water=inter:earth
:subpoena:witness=conscript:soldier
+ subpoena: trát đòi hầu tòa; đòi ra hầu tòa
+ witness: nhân chứng, bằng chứng
:superimpose:above=insert:Above
+ superimpose: đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên; thêm vào
:trespass:boundary=transgress:rule
+ trespass: xâm nhập, xâm phạm, xâm lấn, xúc phạm
+ transgress: vượt quá, vi phạm, phạm tội
:weld:metal=sew:fabric/cloth
= weld: mối hàn; hàn lại; thống nhất, gắn chặt, gắn kết
+ cloth: vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
+ fabric: vải; công trình xây dựng, dàn khung, kết cấu
:winnow:wheat=refine:oil
+ wheat: lúa mỳ
35
Analogy Bible VietPhD
29. THING CHARACTERISTIC AND ITS REVERSE SIDE PASSIVE
CHARACTERISTIC
:acme:surpass=impossibility:execute
42
Analogy Bible VietPhD
+ meteorology: khí tượng học
:meteorology:weather=pathology:disease
+ pathology: bệnh học, bệnh lý
:tree:forestry=flower:horticulture
+ forestry: lâm học
+ horticulture: nghề làm vườn
43
Analogy Bible VietPhD
:ineluctable:avoid=impervious:penetrate
+ impervious: kô thấu qua, kô thấm nước; kô tiếp thu được, trơ trơ
:obdurate:budge=lachrymose:cheer
+ obdurate: cứng rắn sắt đá, kô lay chuyển; ngoan cố cứng đầu, bướng bỉnh
+ budge: làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
:obdurate:move=irrepressible:quell
+ quell: đàn áp, dập tắt, dẹp yên; nén, chế ngự (mối tình cảm động…)
:politic:offend=aloof:associate
+ politic: thận trọng, sang suốt khôn ngoan tinh tường (về chính trị)
+ offend: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
:resolute:dissuade=obstreperous:control
+ obstreperous: om sòm, ngỗ ngược, bất trị
:uninformative:fathom=jeopardy:overcome
= jeopardy: nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
48
Analogy Bible VietPhD
54. WORK AND ITS ARRANGEMENT ORDER
:annals:chronological=dictionary:alphabetical
+ chronological: theo niên đại, theo thứ tự thời gian
55
Analogy Bible VietPhD
:curriculum:course=menu:dish
+ dish: món ăn
:filigree:wire=lace:thread
+ lace: dây buộc, ren, dải đăng ten
:flower:bouquet=note:scale
+ scale: vảy cá, cánh sâu bọ ; sự chia độ, mặt chia độ, hệ thống chia độ
:forest:tree=fur:hair
+ fur: bộ lông mao; bộ da lông thú
:fresco:wall=parquetry:floor
+ fresco: tranh bích họa vẽ trên tường
+ parquetry: gỗ ván lót sàn nhà
:galaxy:stars=archipelago:islands
:gear:tooth=screw:thread
+ gear: cơ cấu thiết bị, đồ gá lắp, phụ tùng; bánh răng; ăn khớp vào nhau
+ thread: ren (đinh ốc)
+ screw: đinh vít đinh ốc; bắt vít, gắn chặt
:glacier:ice=sea:water
:gravel:pebble=crowd:person
+ gravel: rock fragments and pebbles [sỏi]; làm bối rối lúng túng, làm cho không biết
thế nào
+ pebble: đá cuội, thạch anh
:grove:trees=archipelago:islands
+ grove: lùm cây, khu rừng nhỏ
:herd:animals=flock:birds
+ herd: bầy đàn bè lũ; sống thành bầy, dồn thành bầy
:instrumentalist:orchestra=actor:troupe
+ troupe: đoàn kịch, gánh hát
:molecule:atoms=tissue:cells
+ tissue: mô (vô số các tế bào)
:montage:images=medley:songs
+ montage: sự dựng film
+ medley:bản nhạc hỗn hợp; sự pha trộn hỗn hợp; sách tạp lục
:mosaic:ceramic=patchwork:cloth
+ patch: miếng vải chắp mảnh; việc chắp và kết nối các mảnh vải
:mosaic:tile=image:pixel
+ tile: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn)
:notes:score=symbols:rebus
:piece:jigsawpuzzle=tile:mosaic
+ jigsawpuzzle: a puzzle that requires you to reassemble a picture that has been
mounted on a stiff base and cut into interlocking pieces
:pitch:sound=color:light
+ độ cao thấp (nốt nhạc, giọng hát)
:prose:paragraph=poetry:stanza
+ prose: văn xuôi; bài nói chán ngắt; tính tầm thường, dung tục
:quartet:singer=triptych:panel
+ quartet: nhóm bốn người; bản tứ tấu, nhóm tứ tấu
+ triptych: tranh bộ ba; sách gập ba tấm
56
Analogy Bible VietPhD
:retainer:retinue=witch:coven
+ retainer: lão bộc, quản gia, người hầu cận, tùy tùng
+ rêtinu: doàn tùy tùng
+ witch: mụ phù thủy, người mê hoặc người khác; mê hoặc, quyến rũ, làm say đắm
+ coven: tổ chức của các mụ phù thủy
:retinue:attendant=staff:officer
+ attendant: tham dự, có mặt; người phục vụ, người theo hầu
:sand:dune=word:sentence
+ dune: cồn cát đụn cát
:script:drama=score:music
+ score: a written form of a musical composition
:singer:choir=flower:bouquet
:symbols:rebus=note:score
:synopsis:narrative=abstract:treatise
+ synopsis: bản tóm tắt, bản trích yếu
+ treatise: chuyên luận, luận thuyết, luận án
:zigzag:turns=montage:images
61
Analogy Bible VietPhD
+ honorarium: tiền thù lao
+ grateful: biết ơn
:astound:wonder=appall:horror
+ wonder: vật kì diệu, vật kì lại, phi thường; sự ngạc nhiên, kinh ngạc
+ appal: làm kinh hoang, làm thất kinh
:astringent:contraction=anesthetic:insensibility
+ contraction: sự tiên nhiễm, sự mắc bệnh; sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại; <ngôn> cách
viết gọn, sự rút gọn, từ rút gọn
:barb:caustic=pan:harsh
+ harsh: thô ráp xù xì; chói mắt, chói tai, khó nghe, khó chịu; khàn khàn (giọng)
+ pan: miếng trầu, lá trầu kô; xoong chảo, lượng đựng trong xoong chảo
:brevity:aphorism=distortion:caricature
:cache:hidden=summit:inaccessible
:chiaroscuro:contrast=filigree:delicacy
+ chiaroscuro: sự phối hợp màu sáng tối; sự sử dụng thuật tương phản
+ filigree: đồ vàng bạc chạm; vật sặc sỡ mảnh nhẹ
+ delicacy: sự duyên dáng, thanh nhã, thanh tao; sự yếu đuối mỏng manh; sự tinh vi
tinh xảo, khéo léo nhẹ nhàng mềm mại
:cipher:cryptic=precis:concise
+ cipher: tính thành số, viết thành mật mã; (N): người/vật vô giá trị, người/vật tầm
thường
+ precise: rõ ràng chính xác; tỉ mỉ, kĩ tính
+ concise: ngắn gọn xúc tích
:conciseness:aphorism=exaggeration:caricature
:convoluted:complexity=ephemeral:transience
+ convoluted: quấn, xoắn
+ transcience: sự ngắn ngủi nhất thời, sự chóng tàn, sự tạm thời; tính chất thoáng qua
:correct:accurate=garble:unintelligible
+ garble: cắt xén, vô tình bóp méo xuyên tạc; trích, chọn lựa riêng ra
:countless/myriad:number=interminable:duration
:distillate:purity=synopsis:conciseness
+ distillate: phần chưng cất, sản phẩm chưng cất
:encyclopedia:compendious=abstract:concise
+ compendious: súc tích (văn)
:ephemeral:transience=permanent:perpetually
+ perpetually: vĩnh viễn, bất diệt; kô ngớt, liên tục; liên miên, liên tiếp, thường xuyên
:epithet:disparage=alias:mislead
+ epithet: tính ngữ; tên đặt cho một người nào đó (thường nghĩa xấu)
+ disparrage: làm mất uy tín, mất thể diện, làm mang tai tiếng, ô danh, gièm pha, chê
bai
:equivocal:ambiguous=oxymoron:incongruent
+ oxymoron: phép nghịch hợp
+ incongruent: kô thích hợp, kô fù hợp
:equivocation:ambiguous=platitude:banal
+ platitude: tính vô vị tầm thường nhàm chán ; lời nói vô vị, tẻ nhạt
:etch:corrosive=glue:adhesive
+ etch: khắc axit
62
Analogy Bible VietPhD
:exggreation:caricature=pithiness:aphorism
= pithiness: sức sống, nghị lực; sự ngắn gọn, súc tích
:hoax:fraudulent=paragon:excellent
:juggernaut:unstoppable=enigma:impenetrable
+ impenetrable: kô thể qua được, kô thể dò được, kô thể hiểu thấu, kô thể lĩnh hội được
:maelstrom:turbulent=mirage:illusory
+ turbulent: hôn loạn, thay đổi bất thường (về nước, kô khí); náo loạn, kô yên ổn, bất
an
:malicious:illwill=exaggerating:hyperbole
+ hyperbole: phép ngoa dụ
:marsh:sodden=desert:arid
+ marsh: đầm lầy
+ sodden: ướt đẫm, rất ướt, sũng nước; ẩm, ỉu; đần độn, u mê
:miscreant:criminal=visionary:delusion
+ miscreant: vô lại, ti tiện, đê tiện; kẻ vô lại ti tiện
:oscillation:swing=momentum:scooter
+ scooter: xe đẩy
+ momentum: động lượng, xung lượng; đà
:panegyric:eulogize=lampoon:satirize
:panegyric:praise=valediction:farewell
+ valediction: sự từ biệt, lời từ biệt
:paradox:contradictory=epigram:wise
= paradox: ý kiến ngược đời, sự ngược đời
+ epigram: thơ trào phúng, cách nói dí dỏm, thông minh
:paroxysm:sudden=ruse:deceived
+ paroxysm: cơn bộc phát, sự bùng nổ bất ngờ (cơn đau, cười, giận…)
+ ruse: mưu mrjo, thủ đoạn, trò lừa bịp
:pithiness:aphorism=exaggeration:caricature
:placebo:innocuous=salve:unctuous
+ placebo: thuốc trấn an
+ salve: thuốc mỡ, sáp; dầu hắc hín; điều an ủi, điều làm yên tâm
+ unctuous: nhờn như có thấm dầu; màu mỡ
:placebo:innocuous=venom:noxious/toxic
:pompous:bombast=exaggerated:hyperbole
:precipice:steepness=defile:narrowness
+ precipice: vách đứng (núi đá, vấn đề)
+ defile: hẻm núi; làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế
:rationalization:plausible=obfuscation:indiscernible
= obfuscation: sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội, làm hoang mang, làm bối rối
+ indiscernible: kô phân biệt được ; kô thể thấy rõ
:religion:devoutness=canon:orthodoxy
+ canon: tiêu chuẩn; luật lệ, quy tắc; phép tắc
+ orthodoxy: tính chất chính thống
:ruse:deceived=paroxysm:sudden
+ ruse: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm
+ paroxysm: cơn bộc phát, sự bùng nổ bất ngờ
:salve:unctuous=placebo:innocuous
63
Analogy Bible VietPhD
+ salve: thuốc mỡ, dầu hắc ín; điều ăn ủi, điều làm yên tâm;an ủi, xoa dịu
:sanctuary:protection=utopia/utopian:perfection
= sânctury: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; nơi bí ẩn chỗ thầm kín
:sop:conciliatory=subsidy:supportive
+ sop: vật để xoa dịu, vật để dỗ dành, đút lót; chấm vào nước, nhúng vào nước sốt
(bánh mì)
:synopsis:conciseness=distillate:purity
+ distillate: phần chưng cất, sản phẩm chưng cất
:tirade:anger=burlesque:mockery
+ tirade: đả kích tố cáo
+ burlesque: trò khôi hài, trò hài hước, sự chế diễu
+ thói chế nhạo nhạo báng
69
Analogy Bible VietPhD
114. KIND TO BE
:blurb:notice=cameo:appearance
+ blurb: lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)
123. KIND IS
:box:fight=debate:argue
:eulogy:speech=quatrain:stanza
+ quatrain: thơ bốn câu, thơ tứ tuyệt
:rib:bone=molar:tooth
72
Analogy Bible VietPhD
: rib: xương sườn; chống đỡ, làm sườn, làm gọng cho; miếng thịt sườn
+ molar: răng hàm; để nghiến (thức ăn)
:spider:arachnid=orange:fruit
76
Analogy Bible VietPhD
:chaff:wheat=shell:pecan
+ chaff: trấu, vỏ (hột); rơm rạ; những thứ vô giá trị; nói đùa, chế giễu, giễu cợt
+ pecan: cây hồ đào pecan; quả hồ đào
162. THING AND ITS PERIPHERY (CHU VI, NGOẠI BIÊN, NGOẠI VI)
:circumference:circle=perimeter:rectangle
:corona:sun=atmosphere:planet
+ corona: quầng hào quang
78
Analogy Bible VietPhD
+ refuse: (N): đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, vật phế thải, kô có giá trị, rác rưởi; bãi đá, bãi
thải đá
83
Analogy Bible VietPhD
:conspicuous:see=transparent:understand
+ conspicuous: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ; làm cho người ta để ý chú ý
đến
:credulous:cozen=tractable:control
+ cozen: lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
+ tractable: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát; dễ bảo, dễ sai khiến vận dụng
:lamentable:pity=reprehensible:censure
+ censure: sự phê bình chỉ trích khiển trách
+ reprehensible: đáng bị chỉ trích khiển trách
:venerable:reverence=despicable:scorn
+ despicable: đáng khinh, ti tiện, hèn lạ
+ scorn: sự khinh bỉ, khinh miệt, khinh rẻ, coi thường
189. SYNONYMY
:convoluted:complexity=transient:evanescence
+ convoluted: quấn, xoắn
+ transient: ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua
199.
:creek:river=pebble:rock
+ pebble: đá cuội, đá sỏi, mã não trong
:squabble:quarrel=foible:failing
+ failing: sự thiếu; sự kô làm tròn nhiệm vụ; sự suy nhược; thiếu, kô có; kô nhớ, quên;
yếu dần, mất dần; kô đúng, sai
87
Analogy Bible VietPhD
207. CHARACTER CHARACTERISTIC AND ITS REVERSE SIDE PASSIVE
BEHAVIOR
:dauntless:intimidate=irrepressible:restrain
+ dauntless: gan dạ, dũng cảm, bất khuất
:intrepid:deter=rapt:distract
+ deter: ngăn cản, ngăn chặn, cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, thoái thác
+ rapt: sung sướng mê ly; chăm chú say mê, để hết tâm trí vào
+ distract: bị phân tán, làm sao lãng, làm rối bời, rối trí
:irrepressible:restrain=dauntless:intimidate
88
Analogy Bible VietPhD
+ privaricater: người nói lập lờ, quanh co (để lừa dối, lảng tránh)
:philatelist:stamps=numismatist:coins
:remonstrator:dissuade=applicant:appeal
+ remonstrator: người quở trách, người khiển trách, người khuyên can, can gián; người
fản đối
+ dissuade: khuyên can, can gián, can ngăn
90
Analogy Bible VietPhD
:eclipse:prestige=enervation/enfeeble:vigor
+ eclipse : sự che khuất, thiên thực; pha tối, đợt tối ; bị lu mờ, mất vẻ lộng lẫy/hào
nhoáng
+ prestige : uy tín, thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác)
+ enfeeble := enervation: sự làm yếu, sự làm suy yếu
:prune:hedge=trim:hair
+ prune: sửa, tỉa, xén bớt,chặt bớt
+ hedge: hàng rào, bờ giậu, hàng rào ngăn cách
+ trim: cắt tỉa tóc
:sermon:homiletics=argument:logic
+ sermon: giảng đạo, thuyết pháp; khiển trách quở mắng lên lớp
+ homiletic: bài thuyết pháp giảng đạo
:sterilization:microorganisms=deforestation:trees
+ sterilization: sự khử trùng, sự làm tiệt trùng; sự làm cho cằn cỗi, làm mất khả năng
sinh sản
:tenuate:thickness=abate:intensity
96
Analogy Bible VietPhD
+ shrug: nhún vai để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ ....
97
Analogy Bible VietPhD
:ephemeral:endure=inelastic:stretch
+ endure: chịu đựng, chịu được, cam chịu; kéo dài, tồn tại mãi mãi
+ inelastic: kô co dãn, kô đàn hồi, kô mềm dẻo, khó thích nghi
286. SIZE
:figurine:statue=twig:branch
= twig: cành con, nhánh con; nhận ra, nắm được, hiểu được
290. SYNONYM
:firm:ironclad=smart:brilliant
+ ironclad: bọc sắc, cứng rắn
100
Analogy Bible VietPhD
:fleeting:pass=meteoric:rise
294. :NORMAL
:flit:move=blurt:utter
+ flit: sự dọn nhà, sự chuyển chỗ ở; di cư, đổi chỗ ở; đi nhẹ nhàng, bay vụt qua
+ blurt: thốt ra, nói buột ra
102
Analogy Bible VietPhD
103
Analogy Bible VietPhD
318. RESEARCH OBJECT
:gourmet:food=esthetic:art
104
Analogy Bible VietPhD
:harbinger:presage=archetype:exemplify
+ harbinger: người báo hiệu, người đi tiền trạm; báo hiệu báo trước
+ presage: điềm, linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước
109
Analogy Bible VietPhD
368. CHARACTER AND CHARACTERISTIC BEHAVIOR
:juggernaut:crush=charlatan:deceive=quisling:betray
+ crush: tiêu diệt, dẹp tan, làm tiêu tan; nhồi nhét, nghiến nát, đè bạp, ấn xô đẩy, chen
chúc
+ charlatan: kẻ lang băm bất tài
+ quisling : kẻ phản bội, người hợp tác với địch
:miser:hoard=dandy:preen=sycophant:fawn=pundit:opinion
+ danny: người thích ăn diện, ăn mặc bảnh bao, ăn mắc đúng mốt, công tử bột; diện,
bảnh bao
+ preen: rỉa lông h(chim); làm dáng, tô điểm, tự khen mình
:orator:lecture=preacher:sermon
+ orator: người diễn thuyết, nhà hùng biện
+ preacher: người thuyết pháp giảng đạo
:sycophant:flatter=recidivist:relapse
+ recidivist: người tái phạm tội, kẻ phạm tội
382. ADJECTIVE:NOUN
:ligneous:wood=osseous:bone
+ ligneous: bằng gỗ, giống gỗ, có chất gỗ
+ osseous: thuộc xương, có xương
111
Analogy Bible VietPhD
112
Analogy Bible VietPhD
ludicrous:buffoon=dissolute:libertine=humorous:wag
+ ludicrous: buồn cười, lố bịch, lố lăng
+ dissolute: chơi bời phóng đãng
+ wag: người hay nói đùa, người tinh nghịch; lúc lắc, vẫy, ve vẩy
400. VACATION:REALLY
:mask:face=pseudonym:name
402. DEGREE
:mawkish:sentimentality=gullible:trust
:voice:shout=hand:clutch
+ clutch: giật, chộp, nắm lấy, nắm chặt, giữ chặt
113
Analogy Bible VietPhD
+ contemptibly: adv. in a contemptible manner
+ measly: adj. contemptibly small in amount [kô ra gì, vô giá trị, vô tích sự, đáng
khinh]
+ puny: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển; yếu ớt, đáng thương
409. THING
:microscope:small=telescope:distant
114
Analogy Bible VietPhD
412. GATHERS PLACE
:mine:coal=quarry:marble
= quarry: lấy đá, khai thác đá ở mỏ đá; con mồi đang bị săn đuổi
:mine:ore=quarry:rock
+ ore: quặng
414. SMALL:NORMAL
:minutiae:details=quibbles:objections
= quibbles: ý kiến phản đối, chỉ trích (những chuyện tầm thường nhỏ nhặt); cách nói
nước đôi, ngụy biện, chơi chữ
115
Analogy Bible VietPhD
+ labor: lao động, công việc nặng nhọc
:reprieve:punishment=moratorium:activity
+ reprieve: sự hoãn thi hành, sự hủy bỏ; sự ân xá
117
Analogy Bible VietPhD
446. APPRAISAL
parsimony:frugal=hubris:proud
+ frugal: căn cơ, tiết kiệm, thanh đjam
+ hubris: sự xấc xược, ngạo mạn, kiêu căng, láo xược
+ proud: kiêu ngạo, kiêu văng, tự đắc; tự hào, hãnh diện; lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi
450. FUNCTION
:pillory:ridicule=guillotine:execute
+ pillory: cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay); đem gông ai, bêu
riếu ai
+ guilotine: máy chém, máy xén; chém đầu ai
465. PREVENTED
:quarantine:contagion=embargo:commerce
+ contagion: sự lây lan; ảnh hưởng, dễ tiêm nhiễm
:raincoat:rain=insurance:loss
121
Analogy Bible VietPhD
:stickler:exacting=pedagogue:indoctrinate
+ indoctrinaire: truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần, truyền giáo
122
Analogy Bible VietPhD
480. FORMER PRODUCES BY LATTER
:resin:tree=gum:rubberplant
+ resin: nhựa thông
+ gum: chất gôm; dán dính
123
Analogy Bible VietPhD
489. HUMAN AND ITS BEHAVIOR PLACE
:rostrum:orator=bench:judge
+ rostrum: diễn đàn, bục để nói chuyện với công chúng
+ bench: ghế ngồi của quan tòa, tòa án
124
Analogy Bible VietPhD
+ woodcutter: người đắn gỗ, tiều phu
513. CHARACTERISTIC
:skirmish:insignificance=duel:formality
+ skirmish: đụng độ, đánh lẻ tẻ, giao tranh, cãi nhau
+ duel: cuộc đọ kiếm tay đôi; cuộc tranh chấp tay đôi
516. EVADES
:smuggler:tariff=stowaway:fare
+ smuggler: người buôn lậu, tàu buôn lậu; mang lén đưa lén lấy lén cất lén về
+ tariff: thuế xuất nhập khẩu, thuế quan; biểu thuế; đánh thuế
+ sotaway: người đi tàu thủy lậu vé, người đi máy bay lậu vé
+ fare: tiền tàu xe máy bay; thức ăn đô ăn, chế độ ăn; đi đường, đi du lịch; làm ăn sinh
sống
126
Analogy Bible VietPhD
517. THING AND ITS SOLID FLUID TWO
:soil:mud=snow:slush
+ mud: bùnl vấy bùn, trát bùn lên; làm đục, khuấy đục; chui xuống bùn
+ slush: tuyết tan mềm thường bẩn, ở trên mặt đất; bùn loãng; mỡ thừa
127
Analogy Bible VietPhD
+ hub: trục bánh xe
+ radius: án kính, nan hoa, vật hình tia
128
Analogy Bible VietPhD
129
Analogy Bible VietPhD
548. CHARACTER CHARACTERISTIC AND ITS POSITIVE BEHAVIOR
:tactless/insensitive:offend=obstinate:preserve
+ tactless: kô khéo xử, kô lịch thiệp, sống sượng
+ offend: xúc fạm, làm bực mình, làm khó chịu mất lòng
130
Analogy Bible VietPhD
:toady:favor=recluse:solitary
Toady: kẻ bợ đỡ xu nịnh liếm gót
131
Analogy Bible VietPhD
+ twig: cành con nhánh con; nhận ra, hiểu được, nắm bắt được
+ limb: phiến lá, cánh hoa; chặt chân tay làm cho tàn phế
+ brook: dòng suối nhỏ; chịu, chịu đựng
132
Analogy Bible VietPhD
:vegetarian:meat=hermit:society
133
Analogy Bible VietPhD
:web:spider=nest:bird
592. GENERAL/ABSTRACT:CONCRETE
:worship:sacrifice=prediction:augury
«.»
134