Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
SlideShare a Scribd company logo
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
1 054305000228 NGUYỄN NHẤT ANH 22/02/2005 1 A01 9.70 9.40 9.90 0.10 29.10 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
2 054305000230 NGUYỄN PHƯƠNGDUNG 29/10/2005 2NT A00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
3 054305000650 NGUYỄN THỊ LIÊN 15/06/2005 2NT C00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
4 054305000608 NGUYỄN QUỲNH NGA 14/12/2005 2NT B00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
5 054304007725 LÊ THỊ LINH ĐA 01/05/2004 1 A01 9.20 9.80 9.50 0.15 28.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
6 054305007897 TRẦN BÍCH NGỌC 25/08/2005 2NT A00 9.30 9.70 9.30 0.11 28.41 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
7 054305005918 NGUYỄN THANH BÌNH 22/06/2005 06 2 C00 9.20 9.40 9.10 0.69 28.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
8 054305008245 HỒ THỊ DIỆU 11/07/2005 1 D01 9.30 9.80 9.00 0.19 28.29 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
9 054305009467 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 03/09/2005 2NT A00 9.10 9.60 9.40 0.13 28.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
10 054305037060 CHÂU THỊ BÍCH VẸN 02/07/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
11 054305001607 HUỲNH THỤC LINH 21/11/2005 2NT A01 9.30 8.90 9.80 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
12 054305004226 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 07/06/2005 2NT A00 9.30 9.30 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
13 054304003016 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 15/09/2004 2NT D01 9.00 9.60 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
14 054304000884 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 28/06/2004 2NT A00 9.10 9.30 9.50 0.14 28.04 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
15 054305001166 LÊ THỊ THUỶ TIÊN 23/02/2005 2NT A00 9.70 9.10 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
16 054300008548 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 06/11/2000 2NT A01 9.20 9.60 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
17 054305007375 ĐÀO THUYẾT NHA 08/03/2005 1 C00 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
18 054305008624 LÊ THỊ KIM TIÊN 21/11/2005 1 A01 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
19 054305007104 TĂNG THỊ THÙY TRANG 24/12/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
20 054305008360 NGUYỄN ĐOÀN CÁCTUYỀN 23/12/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
21 054305008445 TRƯƠNG DIỄM HẰNG 10/06/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
22 054305007587 NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊN 20/08/2005 2NT D01 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
23 054305002523 ĐINH NỮ YẾN VY 12/08/2005 2NT A00 9.30 9.10 9.30 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
24 054305008125 NGUYỄN HỒ THUÝ VY 25/09/2005 2NT A01 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
25 054305005138 NGUYỄN LINH HUYỀN 17/01/2005 2NT C00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
26 054305007429 PHAN HUYÊN THẢO 15/02/2005 2 C00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
27 054205000179 LÊ NGỌC BẢO 01/10/2005 01 1 D01 8.90 9.50 8.10 1.28 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
28 054305006648 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/03/2005 2 A00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
29 054304002093 NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN 01/02/2004 2 A00 9.00 9.10 9.50 0.08 27.68 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
30 054305007558 PHAN NGỌC TRÂM 24/03/2005 2NT A00 9.40 9.00 9.10 0.17 27.67 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
31 052305005434 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH CHI 28/02/2005 2 A01 8.90 8.90 9.70 0.08 27.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
32 051305002305 TRẦN NGỌC CHÂU 13/09/2005 2NT A00 8.80 9.40 9.20 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023
Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT
Trang 1
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
33 054305000928 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 21/06/2005 2NT D01 8.70 9.00 9.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
34 054305006435 ĐOÀN THỊ THANH TRÚC 28/02/2005 1 C00 8.20 9.30 9.80 0.27 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
35 054305006644 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 05/05/2005 2NT A00 8.90 9.40 9.10 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
36 054305000251 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 30/06/2005 2NT A01 9.50 9.20 8.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
37 054305000123 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/07/2005 1 D01 9.00 9.40 8.90 0.27 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
38 054305010042 PHAN HẢINHƯ 19/04/2005 1 D01 8.30 9.00 9.90 0.28 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
39 054305000174 ĐOÀN QUÝ TRẦM 17/04/2005 1 A00 9.20 8.50 9.50 0.28 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
40 054305005273 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 29/10/2005 2NT C00 8.70 9.40 9.20 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
41 054199008297 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/05/1999 2NT A01 8.60 9.30 9.40 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
42 052305013576 PHÙNG MỸ HOÀNG 07/05/2005 1 C00 8.20 9.50 9.40 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
43 054305000809 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 28/06/2005 2NT A00 9.00 8.60 9.60 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
44 054305001164 PHẠM THỊ THƯƠNG 17/02/2005 1 C00 8.60 9.10 9.40 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
45 054305002562 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 14/02/2005 2NT A00 8.60 9.30 9.30 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
46 064305007457 PHẠM TRÀ PHƯƠNG THẢO 01/07/2005 2NT C00 9.10 9.30 8.80 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
47 054305000871 THÁI THỊ DIỆU HIỀN 01/03/2005 1 A00 9.40 9.00 8.70 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
48 054305007405 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 26/04/2005 1 A01 7.80 9.70 9.50 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
49 054305002297 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 19/08/2005 1 A01 9.10 8.60 9.30 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
50 054305000763 LÊ THỊ THU 02/11/2005 2NT A00 8.70 9.30 9.10 0.19 27.29 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
51 054305002341 SÔ THỊ ÁNH 07/10/2005 01 1 C00 8.90 8.80 8.00 1.58 27.28 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
52 054305037012 CHÂU NGUYỄN HÀN NHẬT NY 28/11/2005 1 A01 9.50 8.70 8.70 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
53 054304002943 HUỲNH TRẦN KHÁNH HÂN 05/12/2004 1 A00 8.40 9.90 8.60 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
54 054305009629 HỒ HUỲNH KHÁNH BÌNH 04/09/2005 2NT A00 9.20 9.00 8.80 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
55 054205008608 PHẠM DƯƠNG MINH CƯỜNG 12/11/2005 2NT A00 9.10 9.00 8.90 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
56 052305009219 NGUYỄN LÊ MỸHẰNG 16/12/2005 2NT C00 8.70 9.70 8.60 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
57 054305009724 ĐẶNG THỊ TÂN SA 04/08/2005 2NT A00 9.20 9.20 8.60 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
58 054305007943 LÊ HẠNH NGUYÊN 13/07/2005 2NT A00 8.80 9.20 9.00 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
59 054305008172 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 24/05/2005 2NT C00 8.50 9.10 9.40 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
60 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 2 A01 9.20 9.00 8.90 0.10 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
61 054305002242 NGUYỄN VIỆT HÀ 15/10/2005 1 A01 8.00 9.30 9.50 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
62 054305002267 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 07/01/2005 1 D01 8.20 9.30 9.30 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
63 054305003917 LƯU THỊ YÊN CHI 26/06/2005 2NT A00 9.20 8.90 8.80 0.21 27.11 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
64 054305002029 LÊ Ô HỜ PHÔN 28/07/2005 01 1 A00 8.80 8.50 8.10 1.69 27.09 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
65 054305002349 LÊ THỊ HIẾU KIÊN 10/03/2005 1 C00 9.50 8.40 8.80 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
66 052305007657 TRẦN THỊ MỸ LOAN 16/01/2005 1 C00 8.10 9.40 9.20 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
67 064305000364 DƯƠNG NGUYỄN NHƯQUỲNH 07/10/2005 1 A00 9.10 8.60 9.00 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
68 054305001097 KSƠR HỜ QUÝ 27/10/2005 01 1 C00 7.60 8.70 9.00 1.72 27.02 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
Trang 2
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
69 054305000646 PHẠM THỊ HỒNG UYỂN 30/05/2005 2NT A00 8.90 8.60 9.30 0.21 27.01 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
70 054305009554 LÊ HUỲNH TRÂM ANH 07/09/2005 2NT C00 8.20 9.50 9.10 0.21 27.01 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
71 054305002656 LÊ HOÀI BẢO NGỌC 24/02/2005 2 A00 9.00 8.50 9.40 0.10 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
72 054305009700 SO HỜ QUỲNH 11/05/2005 01 1 A01 8.80 8.20 8.20 1.76 26.96 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
73 054305005319 VÕ KIM LANH 22/01/2005 1 A00 8.90 8.40 9.30 0.34 26.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
74 054305000761 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 22/06/2005 2NT C00 8.60 9.10 9.00 0.22 26.92 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
75 052305002398 NGUYỄN ĐOÀN TRÂM ANH 31/07/2005 2NT C00 8.50 9.70 8.50 0.22 26.92 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
76 054304002945 HUỲNH TRẦN GIA HÂN 05/12/2004 1 A00 8.30 9.60 8.60 0.35 26.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
77 064305009879 ĐÀO THỊ ANH THƯ 07/02/2005 2NT D01 8.10 9.40 9.10 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
78 054305007476 NGUYỄN VŨ TÚ NI 06/12/2005 2NT A01 8.70 8.90 9.00 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
79 054305004348 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/10/2005 2NT C00 8.10 8.90 9.60 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
80 054305007342 NGUYỄN HOÀNG THƯ 27/01/2005 2NT C00 8.70 8.80 9.10 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
81 054305001728 ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ 24/02/2005 2NT C00 8.80 8.60 9.20 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
82 054305001183 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 30/04/2005 2NT C00 9.30 8.60 8.70 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
83 054305007733 KSOR H ĐINH 12/11/2005 01 1 A01 7.50 8.70 8.80 1.83 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
84 052305012736 TRẦN AN BÌNH 20/08/2005 2 A00 8.70 9.30 8.70 0.11 26.81 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
85 054305002635 NGÔ THỊ TUYẾT VIÊN 15/06/2005 2 D01 8.90 9.10 8.70 0.11 26.81 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
86 054305000227 TRẦN NGUYỄN QUỲNH TRÂM 31/07/2005 2NT C00 8.60 9.00 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
87 054305008781 NGUYỄN THU TRANG 24/05/2005 2NT A00 8.50 8.60 9.40 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
88 054305004037 PHẠM THỊ MỸ LOAN 29/03/2005 2NT A00 8.90 8.70 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
89 054305000780 ĐÀO ANH NGỌC 14/09/2005 2NT A00 9.20 8.60 8.70 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
90 054305002278 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 14/03/2005 2NT A00 9.20 8.10 9.10 0.24 26.64 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
91 042305001543 PHAN THỊ HIỀNTHƯƠNG 22/12/2005 2NT C00 8.40 8.60 9.40 0.24 26.64 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
92 054305001238 VŨ CAO GIA BẢO 25/11/2005 2 A00 8.80 9.30 8.40 0.12 26.62 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
93 054205007159 ĐỖ NAM HẢI 07/04/2005 3 A01 9.00 9.00 8.60 0.00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
94 068305011248 NGUYỄN THỊ THU HÀ 26/02/2005 1 A00 8.80 8.80 8.60 0.38 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
95 054305005605 THÂN THỊ TRANG ANH 17/03/2005 1 A00 9.00 8.10 9.10 0.38 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
96 054305002521 LA SÔ PHONG LAN 26/10/2005 01 1 C00 8.00 9.00 7.60 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
97 054305010023 KPÁ HỜ LINH NGA 24/02/2005 01 1 C00 7.80 8.40 8.40 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
98 054305002132 NGUYỄN NGỌC BÍCH DIỄM 09/09/2005 2NT A00 8.30 8.70 9.30 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
99 054305007487 LÊ NGỌC BẢO DUY 04/03/2005 2NT C00 8.00 9.10 9.20 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
100 054305000981 HUỲNH THỊ THU THÚY 06/04/2005 2NT D01 8.70 9.10 8.50 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
101 054305008512 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 22/08/2005 2NT A01 8.50 8.70 9.10 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
102 066305011898 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG 13/02/2005 2NT A01 8.20 8.80 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
103 054305009172 ĐÀO THỊ THỦY 30/09/2005 2NT C00 8.40 8.60 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
104 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 2NT A00 8.20 9.60 8.40 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
Trang 3
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
105 052205002033 PHẠM THANH KHÁNH 23/06/2005 2 A01 8.80 8.40 9.10 0.12 26.42 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
106 054303002332 TRẦN CẨM DUYÊN 27/04/2003 A00 9.10 8.10 9.20 0.00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
107 054305008151 NGUYỄN TRÌNH TIỂU ĐOAN 12/03/2005 1 A01 9.60 8.80 7.60 0.40 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
108 066305014080 LƯƠNG THANH DUYÊN 02/02/2005 2NT C00 8.40 8.80 8.90 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
109 054305000769 HUỲNH THỊ THỦY 15/12/2005 2NT A00 8.90 9.10 8.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
110 054304006895 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRANG 31/07/2004 2NT C00 7.40 9.60 9.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
111 054305002333 TRẦN NGỌC NHƯ KHƯƠNG 26/11/2005 2 A00 8.70 9.40 8.10 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
112 052305001264 BÙI ĐẶNG THANH TUYỀN 27/10/2005 2 D01 8.50 8.50 9.20 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
113 054305006929 NGUYỄN KHÁNH VÂN 28/06/2005 2 A01 9.10 9.10 8.00 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
114 067305003301 LỤC THỊ AN 28/01/2005 06a 2NT C00 8.30 8.60 8.50 0.92 26.32 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
115 054302000762 ĐINH THỊ THU THUỶ 09/06/2002 1 C00 8.10 9.30 8.50 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
116 054305001624 LÊ MAI THỦY TIÊN 03/05/2005 1 A01 8.60 8.60 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
117 054305003036 LƯU NGUYỄN THANH TRÚC 08/11/2005 1 C00 8.50 8.70 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
118 054304002063 HOÀNG NGỌC YẾN NHI 30/09/2004 1 A01 7.80 9.20 8.90 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
119 054305001226 THÁI THỊ THƯ 15/06/2005 1 D01 8.50 8.00 9.40 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
120 054305000801 LÊ THÙY TRANG 01/02/2005 2NT A00 8.90 8.80 8.30 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
121 054305006190 PHAN THỊ CẨM LY 30/12/2005 2NT C00 8.10 8.80 9.10 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
122 054305006966 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 01/10/2005 2NT A00 8.80 9.00 8.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
123 054305000657 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂM 07/08/2005 2NT A00 8.10 8.70 9.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
124 054305001789 NGUYỄN LÊ THẠCH LÂM 22/10/2005 06b 2NT C00 8.50 8.60 8.20 0.94 26.24 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
125 054305004221 LÊ THANH HUỆ 28/08/2005 2 C00 8.70 8.40 9.00 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
126 040305003929 NGÔ THỊ HOÀI 04/07/2005 2 D01 9.00 9.00 8.10 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
127 054304007799 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 17/01/2004 2 C00 8.40 8.80 8.90 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
128 054305001162 NGUYỄN LAN ANH 22/02/2005 1 A01 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
129 054305002252 NGUYỄN THỊ BÍCHTHI 17/07/2005 1 D01 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
130 054305010029 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 02/04/2005 1 A00 8.50 8.30 9.00 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
131 054305000810 ĐÀO THU HƯƠNG 02/06/2005 2NT C00 9.00 9.00 7.90 0.27 26.17 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
132 054304000352 VÕ THỊ HỒNG DUYÊN 22/02/2004 1 C00 8.20 8.80 8.70 0.43 26.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
133 054305005677 PHẠM LÊ TRÀ MI 23/05/2005 2 A00 8.90 8.30 8.80 0.13 26.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
134 048305006823 NGUYỄN THỊ TÂM TÌNH 11/03/2005 3 C00 8.20 9.00 8.90 0.00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
135 054305001998 MAI PHAN BẢO TRÂM 06/04/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
136 054305002455 NGUYỄN ĐÀO PHƯƠNG THẢO 25/10/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
137 054305001899 ĐẶNG KIM LỘC 21/09/2005 2NT A00 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
138 054305001821 TRẦN THỊ BÍCH NHUNG 26/09/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
139 054305002488 VŨ BÁCH GIA LỢI 16/10/2005 2NT A00 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
140 054205000994 NGUYỄN HOÀNG HÀ 26/11/2005 2NT A00 8.00 8.70 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
Trang 4
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
141 054305009714 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 08/04/2005 2NT A00 8.70 8.10 9.00 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
142 054305002841 KSOR HỜ DƠN 12/08/2005 01 1 C00 7.80 7.70 8.30 2.27 26.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
143 054305004849 ALÊ HỜ NHƯỚC 26/02/2005 1 C00 7.60 7.80 8.30 2.31 26.01 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
144 054305000495 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/12/2005 2NT A00 8.00 8.30 9.40 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
145 054305009392 PHẠM NHƯ HÒA 10/11/2005 2NT C00 8.10 9.00 8.60 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
146 054305006649 VÕ THỊ TRINH 10/06/2005 2NT A00 8.00 9.20 8.50 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
147 054304006362 PHAN LỆ TRÀ MY 28/09/2004 1 D01 8.40 8.60 8.50 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
148 066204012175 LÊ VINH QUANG 10/10/2004 1 A00 8.40 8.20 8.90 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
149 052304007713 NGUYỄN HÀ THỊ THOA 06/03/2004 1 C00 7.70 9.00 8.80 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
150 054305002332 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/01/2005 2 C00 8.20 8.80 8.80 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
151 054305002454 PHẠM THỊ MỸ TIỀN 30/03/2005 2 A00 8.50 8.20 9.10 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
152 052305013743 TRẦN ĐỖ GIA HÂN 14/08/2005 2 A00 8.50 8.20 9.10 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
153 054305000752 HUỲNH TUYẾTNHƯ 10/06/2005 2NT A00 7.80 8.80 9.00 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
154 042305012076 HỒ THỊ YẾN VI 20/05/2005 2NT C00 6.50 9.20 9.90 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
155 052305007169 ĐINH HÀPHƯƠNG 10/07/2005 2NT C00 7.90 9.00 8.70 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
156 064305014201 PHẠM KHÁNH HUYỀN 22/02/2005 1 D01 8.20 9.10 8.10 0.46 25.86 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
157 054305002047 PHẠM HOÀNG DIỆU THƯ 06/06/2005 1 C00 8.00 8.60 8.80 0.46 25.86 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT
158 064305003277 KSOR H’ AN 01/12/2005 01 1 C00 7.40 8.10 7.90 2.42 25.82 7140202 Giáo dục Tiểu học
159 054204005509 TRẦN VĂN VŨ 25/10/2004 2NT A00 8.50 8.80 8.00 0.50 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
160 054305002694 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG TRÂM 25/05/2005 3 D01 8.50 8.20 9.10 0.00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
161 054305003004 HOÀNG KHÁNH BÌNH 03/02/2005 2 A01 7.80 8.00 8.40 0.19 24.39 7140202 Giáo dục Tiểu học
162 054305004304 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/10/2005 3 A00 7.80 8.00 8.40 0.00 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
163 054305008158 NGUYỄN THỊ BÍCH DÂN 02/03/2005 2NT C00 6.60 8.70 8.40 0.42 24.12 7140207 Giáo dục Tiểu học
164 054305000686 TRƯƠNG THỊ HỒNG LIẾN 16/11/2005 2NT C00 8.30 7.50 7.80 0.43 24.03 7140206 Giáo dục Tiểu học
165 054305001133 PHAN THỊ VIỆT TUYẾN 15/04/2005 2 D01 8.10 7.60 8.10 0.21 24.01 7140203 Giáo dục Tiểu học
166 054305002660 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/05/2005 1 D01 7.60 7.50 8.00 0.69 23.79 7140205 Giáo dục Tiểu học
167 054305005524 TRẦN THỊ ÚT HIỀN 11/09/2005 2 C00 6.90 8.20 8.20 0.22 23.52 7140204 Giáo dục Tiểu học
168 064305005471 PHẠM THỊ YẾN NHI 14/3/2005 1 A00 7.80 7.20 7.60 0.74 23.34 7140208 Giáo dục Tiểu học
Danh sách này có 168 thí sinh đăng ký xét tuyển
Trang 5
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
1 054205001869 NGUYỄN VIỆT THÀNH 01/09/2005 2NT A00 9.80 9.90 9.40 0.06 29.16 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
2 054305006432 THÁI HUỲNH TRÂN 30/12/2005 1 A01 9.90 9.80 9.90 0.04 29.64 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
3 054305000497 NGUYỄN THỊ THU THẢO 21/02/2005 2NT A00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
4 052305001907 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 22/02/2005 1 A01 9.60 9.10 9.80 0.15 28.65 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
5 052305007883 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 21/01/2005 1 A00 9.50 9.60 9.20 0.17 28.47 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
6 054305001888 NGUYỄN VÕ NGỌC NGUYÊN 24/10/2005 1 B00 9.60 8.80 9.60 0.20 28.20 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
7 054205003131 NGUYỄN NHƯ Ý 23/11/2005 2 A00 9.50 9.50 9.00 0.07 28.07 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
8 054305006443 VÕ NGUYỄN THIÊNTHIÊN 19/04/2005 1 A00 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
9 054305007178 VÕ NHƯ BÍCH NGỌC 08/12/2005 1 A01 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
10 054305006042 NGUYỄN LÊ BÍCHNHƯ 27/10/2005 2NT A01 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
11 054305005453 NGUYỄN THỊ CÁTTUYỀN 19/01/2005 2 B00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
12 054205000638 VÕ BÁTHIỆU 24/04/2005 2 A00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
13 054305004029 NGUYỄN THỊ TRÂM 24/07/2005 2NT A00 9.20 9.10 9.30 0.16 27.76 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
14 070205003782 VÕ TÁ CAO VĂN 06/02/2005 2 A01 9.20 9.50 8.90 0.08 27.68 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
15 060305001882 TRẦN HỒNG HƯƠNG 25/03/2005 2 A01 9.10 9.30 9.20 0.08 27.68 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
16 054305009193 PHẠM NGUYỄN THỤC NHI 10/10/2005 2 B00 9.10 9.30 9.20 0.08 27.68 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
17 054204002251 HUỲNH TRẦN GIA HUY 10/12/2004 2 A01 9.50 9.20 8.80 0.08 27.58 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
18 052305012884 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾN 19/05/2005 2NT B00 8.70 9.30 9.40 0.17 27.57 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
19 052305000413 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGỌC 13/08/2005 2NT A01 8.60 9.00 9.50 0.19 27.29 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
20 064305010816 ĐỖ THỊ NGA 09/01/2005 2NT A01 9.00 8.60 9.40 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
21 054205005988 HỒ MINH VŨ 18/02/2005 2NT A00 9.60 8.80 8.60 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
22 054099000110 NGUYỄN GIA BẢO 18/11/1999 2 A00 9.80 8.40 8.80 0.10 27.10 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
23 054205002431 NGUYỄN THANH TỊNH 24/02/2005 2 A00 8.60 9.00 9.20 0.11 26.91 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
24 052305014026 CAO CẨM LY 18/07/2005 2NT A00 8.90 9.20 8.50 0.23 26.83 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT
25 054204004916 PHAN HOÀN PHƯƠNG 11/11/2004 2 A01 9.50 8.60 8.60 0.11 26.81 7140209 Sư phạm Toán học
26 054305002288 NGUYỄN THỊ NHẬT HOÀI 24/10/2005 1 B00 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140209 Sư phạm Toán học
27 054305001142 PHẠM THỊ TRANG 26/01/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140209 Sư phạm Toán học
28 054305002603 PHẠM THỊ BÍCHTÂM 13/05/2005 2 A00 8.50 8.20 9.10 0.14 25.94 7140209 Sư phạm Toán học
29 064305000523 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 22/02/2005 1 A00 7.70 8.30 8.70 0.75 25.45 7140209 Sư phạm Toán học
30 054305009250 LÊ NỮ THÙY TRANG 04/04/2005 1 A00 8.50 7.40 8.10 0.60 24.60 7140209 Sư phạm Toán học
31 054305004429 DƯƠNG BÙI TÂM NHƯ 09/12/2005 2 D01 8.00 7.90 8.40 0.19 24.49 7140209 Sư phạm Toán học
32 054305004338 LÊ THỊ HỒNG VI 16/10/2005 3 A00 7.80 8.00 8.40 0.00 24.20 7140209 Sư phạm Toán học
Danh sách này có 32 thí sinh đăng ký xét tuyển
DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023
Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT
Trang 6
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
1 054305010018 NGUYỄN HUỲNH HÀ MI 22/12/2005 2NT C00 8.10 9.60 9.80 0.17 27.67 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
2 054305004613 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 27/07/2005 2NT C00 7.50 9.80 9.90 0.19 27.39 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
3 052305007872 NGÔ THỊ MỸ TÂM 16/05/2005 2NT D01 9.10 8.80 9.20 0.19 27.29 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
4 054305005702 NGUYỄN QUỲNH MAI CHĂM 24/01/2005 2 C00 8.60 9.60 9.00 0.09 27.29 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
5 052205000902 VƯƠNG THIÊN PHÚ 13/08/2005 1 C00 9.00 9.10 8.80 0.31 27.21 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
6 054305000485 NGUYỄN THỊ HUYỀN NHƯ 18/04/2005 2NT C00 9.70 9.40 9.90 0.00 26.70 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
7 054205001215 LÊ NHỰT QUANG 09/01/2005 1 C00 9.10 8.00 9.10 0.38 26.58 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
8 001305054114 PHÙNG THỊ THUỲ DUNG 05/02/2005 1 C00 8.70 9.10 8.40 0.38 26.58 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
9 054305001096 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 03/01/2005 1 C00 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
10 064305008599 TRẦN HOÀNG LAN 02/09/2005 1 D14 8.20 8.60 9.00 0.42 26.22 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
11 054305004516 TRẦN THANH THẢO 23/09/2005 2NT C00 8.60 8.20 8.80 0.29 25.89 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
12 054305001336 HUỲNH HUYỀN TÓC TIÊN 07/09/2005 2 D14 8.40 8.20 9.10 0.14 25.84 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
13 052303000315 TRẦN VŨ HÀ GIANG 28/04/2003 2 C00 8.10 9.20 8.00 0.47 25.77 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
14 054305000955 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 25/06/2005 1 C00 8.40 8.50 8.30 0.48 25.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
15 054305007407 TRẦN ÁNH TUỆ 01/08/2005 1 C00 8.00 8.50 9.00 0.15 25.65 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
16 042305009943 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 03/03/2005 2NT D14 8.10 8.40 8.60 0.33 25.43 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
17 054205007677 TRẦN TIẾNDŨNG 22/03/2005 2NT C00 8.00 8.40 8.70 0.33 25.43 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
18 054304004685 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 20/09/2004 2NT C00 7.60 8.60 8.60 0.35 25.15 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
19 066304001981 ĐẦU THỊ KHÁNH HÒA 16/10/2004 2NT D14 8.00 8.40 8.20 0.54 25.14 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
20 054305000201 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 23/06/2005 2 D01 8.70 7.80 8.10 0.36 24.96 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
21 054305009887 LÝ NHẬT QUYÊN 15/08/2005 2NT C00 7.70 8.30 8.70 0.18 24.88 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
22 054305008730 TẠ QUỲNH TRANG 08/03/2005 2 C00 8.60 8.10 7.80 0.37 24.87 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
23 054305006618 MAI THẢO NGÂN 07/03/2005 2 C00 9.20 9.40 9.10 0.00 24.85 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
24 054305007849 PHAN YẾN NHI 01/01/2005 2 D14 7.60 8.50 8.50 0.18 24.78 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
25 054205004595 TRẦN NGUYỄN GIA BẢO 30/03/2005 1 D14 8.10 7.70 8.70 0.18 24.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
26 054205001855 NGUYỄN VÕ CHÁNH TÍN 12/01/2005 2 C00 7.70 8.00 8.70 0.19 24.59 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT
27 052305000713 TRẦN THỜI BẢO TRÂM 18/08/2005 2NT D01 8.00 8.00 7.10 0.46 23.56 7140217 Sư phạm Ngữ văn
28 040305005639 HỒ THỊ THUỶ 01/12/2005 2 C00 8.00 7.00 8.00 0.23 23.23 7140217 Sư phạm Ngữ văn
Danh sách này có 28 thí sinh đăng ký xét tuyển
Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT
DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023
Trang 7
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm
ƯT
Tổng
điểm
TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
Ghi chú
1 054305001594 NGUYỄN ĐẶNG THÙY DƯƠNG 11/09/2005 1 M09 9.30 8.38 8.75 0.36 26.79 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
2 054305002078 LÊ THỊ DIỄM ÁNH 13/12/2005 2 M09 9.50 7.75 8.75 0.13 26.13 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
3 054305000808 TRỊNH THỊ THU HÀ 06/07/2005 2NT M09 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
4 054305000806 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 24/03/2005 2NT M01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
5 054305001648 LÊ THẠCH CẨM ANH THƯ 30/06/2005 2NT M09 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
6 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 3 M09 8.40 9.00 8.63 0.00 26.03 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
7 054199003422 LÊ THỊ THÚY NGÂN 18/04/1999 3 M01 8.10 8.63 9.00 0.00 25.73 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
8 054305000760 HUỲNH THỊ KIM OANH 14/11/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.63 0.31 25.64 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
9 064305003586 HOÀNG THỊ LỆ 23/06/2005 1 1 M09 8.60 8.13 8.25 0.50 25.48 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
10 054305001717 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 09/08/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.38 0.33 25.41 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
11 054305000232 PHAN THỊ THANH NGUYÊN 14/05/2005 2NT M01 8.60 7.75 8.25 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
12 054305007344 NGÔ THỊ THÚY NGÂN 03/01/2005 2NT M09 8.60 8.00 8.00 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
13 054305007968 NGUYỄN THỊ NHANH 13/02/2005 2NT M09 8.20 8.50 7.88 0.36 24.94 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
14 064305000422 HÀ THỊ KIM NHI 04/09/2005 1 M09 8.70 7.63 8.00 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
15 054305000258 THÁI HỒ THÚY LINH 22/03/2005 1 M01 8.20 7.63 8.50 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
16 054305002216 PHAN CẨM LY 13/01/2005 2NT M01 7.70 8.25 8.50 0.37 24.82 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
17 054305000273 TRƯƠNG THỊ TỐ NHI 10/08/2005 2NT M09 8.10 8.00 8.25 0.38 24.73 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
18 064305000764 HOÀNG PHÚC LỘC 22/06/2005 2 M09 7.90 8.75 7.75 0.19 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
19 054305001802 TRẦN THU ĐÔNG 04/05/2005 2NT M01 8.20 8.00 7.50 0.42 24.12 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
20 054305007753 NGUYỄN THỊ NGỌC MI 17/10/2005 2 M01 8.00 8.00 7.75 0.21 23.96 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
21 054305009445 PHAN THỊ TRÚC DIỆP 23/06/2005 2 M09 7.70 7.75 8.25 0.21 23.91 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
22 054305007690 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 01/01/2005 2 M09 8.00 7.63 8.00 0.21 23.84 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
23 054305001740 HỒ NHƯ THẢO 12/08/2005 2 M09 8.00 7.25 8.25 0.22 23.72 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
24 054304008460 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/06/2004 2NT M01 8.00 7.38 7.75 0.46 23.59 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
25 054305009412 VÕ THỊ KIỀU LINH 08/09/2005 1 M01 8.60 7.25 7.00 0.72 23.57 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
26 054305006785 NGUYỄN HUỲNH MINH HIẾU 05/08/2005 2 M09 8.00 7.75 7.25 0.23 23.23 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
27 054305002933 PHẠM NGUYỄN MAI PHƯƠNG 13/11/2005 2 M01 8.10 7.00 7.50 0.25 22.85 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
28 054305009360 NGUYỄN THỊ THANH LIÊN 03/03/2005 1 M01 8.10 7.00 7.00 0.75 22.85 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
29 054305001796 HUỲNH THỊ TRÚC LIỄU 24/06/2005 2NT M09 8.20 7.13 7.00 0.51 22.84 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
30 054305006541 NGÔ THỊ TRINH NỮ 14/08/2005 2NT M09 8.00 7.00 6.75 0.55 22.30 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT
Danh sách này có 30 thí sinh đăng ký xét tuyển
DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023
Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT
Trang 8

More Related Content

DANH SÁCH XÉT TUYỂN SỚM_NĂM 2023_học ba DPY.pdf

  • 1. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 1 054305000228 NGUYỄN NHẤT ANH 22/02/2005 1 A01 9.70 9.40 9.90 0.10 29.10 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 2 054305000230 NGUYỄN PHƯƠNGDUNG 29/10/2005 2NT A00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 3 054305000650 NGUYỄN THỊ LIÊN 15/06/2005 2NT C00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 4 054305000608 NGUYỄN QUỲNH NGA 14/12/2005 2NT B00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 5 054304007725 LÊ THỊ LINH ĐA 01/05/2004 1 A01 9.20 9.80 9.50 0.15 28.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 6 054305007897 TRẦN BÍCH NGỌC 25/08/2005 2NT A00 9.30 9.70 9.30 0.11 28.41 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 7 054305005918 NGUYỄN THANH BÌNH 22/06/2005 06 2 C00 9.20 9.40 9.10 0.69 28.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 8 054305008245 HỒ THỊ DIỆU 11/07/2005 1 D01 9.30 9.80 9.00 0.19 28.29 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 9 054305009467 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 03/09/2005 2NT A00 9.10 9.60 9.40 0.13 28.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 10 054305037060 CHÂU THỊ BÍCH VẸN 02/07/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 11 054305001607 HUỲNH THỤC LINH 21/11/2005 2NT A01 9.30 8.90 9.80 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 12 054305004226 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 07/06/2005 2NT A00 9.30 9.30 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 13 054304003016 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 15/09/2004 2NT D01 9.00 9.60 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 14 054304000884 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 28/06/2004 2NT A00 9.10 9.30 9.50 0.14 28.04 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 15 054305001166 LÊ THỊ THUỶ TIÊN 23/02/2005 2NT A00 9.70 9.10 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 16 054300008548 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 06/11/2000 2NT A01 9.20 9.60 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 17 054305007375 ĐÀO THUYẾT NHA 08/03/2005 1 C00 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 18 054305008624 LÊ THỊ KIM TIÊN 21/11/2005 1 A01 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 19 054305007104 TĂNG THỊ THÙY TRANG 24/12/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 20 054305008360 NGUYỄN ĐOÀN CÁCTUYỀN 23/12/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 21 054305008445 TRƯƠNG DIỄM HẰNG 10/06/2005 2NT A00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 22 054305007587 NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊN 20/08/2005 2NT D01 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 23 054305002523 ĐINH NỮ YẾN VY 12/08/2005 2NT A00 9.30 9.10 9.30 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 24 054305008125 NGUYỄN HỒ THUÝ VY 25/09/2005 2NT A01 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 25 054305005138 NGUYỄN LINH HUYỀN 17/01/2005 2NT C00 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 26 054305007429 PHAN HUYÊN THẢO 15/02/2005 2 C00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 27 054205000179 LÊ NGỌC BẢO 01/10/2005 01 1 D01 8.90 9.50 8.10 1.28 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 28 054305006648 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/03/2005 2 A00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 29 054304002093 NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN 01/02/2004 2 A00 9.00 9.10 9.50 0.08 27.68 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 30 054305007558 PHAN NGỌC TRÂM 24/03/2005 2NT A00 9.40 9.00 9.10 0.17 27.67 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 31 052305005434 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH CHI 28/02/2005 2 A01 8.90 8.90 9.70 0.08 27.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 32 051305002305 TRẦN NGỌC CHÂU 13/09/2005 2NT A00 8.80 9.40 9.20 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023 Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT Trang 1
  • 2. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 33 054305000928 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 21/06/2005 2NT D01 8.70 9.00 9.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 34 054305006435 ĐOÀN THỊ THANH TRÚC 28/02/2005 1 C00 8.20 9.30 9.80 0.27 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 35 054305006644 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 05/05/2005 2NT A00 8.90 9.40 9.10 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 36 054305000251 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 30/06/2005 2NT A01 9.50 9.20 8.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 37 054305000123 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/07/2005 1 D01 9.00 9.40 8.90 0.27 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 38 054305010042 PHAN HẢINHƯ 19/04/2005 1 D01 8.30 9.00 9.90 0.28 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 39 054305000174 ĐOÀN QUÝ TRẦM 17/04/2005 1 A00 9.20 8.50 9.50 0.28 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 40 054305005273 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 29/10/2005 2NT C00 8.70 9.40 9.20 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 41 054199008297 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/05/1999 2NT A01 8.60 9.30 9.40 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 42 052305013576 PHÙNG MỸ HOÀNG 07/05/2005 1 C00 8.20 9.50 9.40 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 43 054305000809 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 28/06/2005 2NT A00 9.00 8.60 9.60 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 44 054305001164 PHẠM THỊ THƯƠNG 17/02/2005 1 C00 8.60 9.10 9.40 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 45 054305002562 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 14/02/2005 2NT A00 8.60 9.30 9.30 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 46 064305007457 PHẠM TRÀ PHƯƠNG THẢO 01/07/2005 2NT C00 9.10 9.30 8.80 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 47 054305000871 THÁI THỊ DIỆU HIỀN 01/03/2005 1 A00 9.40 9.00 8.70 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 48 054305007405 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 26/04/2005 1 A01 7.80 9.70 9.50 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 49 054305002297 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 19/08/2005 1 A01 9.10 8.60 9.30 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 50 054305000763 LÊ THỊ THU 02/11/2005 2NT A00 8.70 9.30 9.10 0.19 27.29 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 51 054305002341 SÔ THỊ ÁNH 07/10/2005 01 1 C00 8.90 8.80 8.00 1.58 27.28 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 52 054305037012 CHÂU NGUYỄN HÀN NHẬT NY 28/11/2005 1 A01 9.50 8.70 8.70 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 53 054304002943 HUỲNH TRẦN KHÁNH HÂN 05/12/2004 1 A00 8.40 9.90 8.60 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 54 054305009629 HỒ HUỲNH KHÁNH BÌNH 04/09/2005 2NT A00 9.20 9.00 8.80 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 55 054205008608 PHẠM DƯƠNG MINH CƯỜNG 12/11/2005 2NT A00 9.10 9.00 8.90 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 56 052305009219 NGUYỄN LÊ MỸHẰNG 16/12/2005 2NT C00 8.70 9.70 8.60 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 57 054305009724 ĐẶNG THỊ TÂN SA 04/08/2005 2NT A00 9.20 9.20 8.60 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 58 054305007943 LÊ HẠNH NGUYÊN 13/07/2005 2NT A00 8.80 9.20 9.00 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 59 054305008172 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 24/05/2005 2NT C00 8.50 9.10 9.40 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 60 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 2 A01 9.20 9.00 8.90 0.10 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 61 054305002242 NGUYỄN VIỆT HÀ 15/10/2005 1 A01 8.00 9.30 9.50 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 62 054305002267 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 07/01/2005 1 D01 8.20 9.30 9.30 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 63 054305003917 LƯU THỊ YÊN CHI 26/06/2005 2NT A00 9.20 8.90 8.80 0.21 27.11 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 64 054305002029 LÊ Ô HỜ PHÔN 28/07/2005 01 1 A00 8.80 8.50 8.10 1.69 27.09 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 65 054305002349 LÊ THỊ HIẾU KIÊN 10/03/2005 1 C00 9.50 8.40 8.80 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 66 052305007657 TRẦN THỊ MỸ LOAN 16/01/2005 1 C00 8.10 9.40 9.20 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 67 064305000364 DƯƠNG NGUYỄN NHƯQUỲNH 07/10/2005 1 A00 9.10 8.60 9.00 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 68 054305001097 KSƠR HỜ QUÝ 27/10/2005 01 1 C00 7.60 8.70 9.00 1.72 27.02 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT Trang 2
  • 3. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 69 054305000646 PHẠM THỊ HỒNG UYỂN 30/05/2005 2NT A00 8.90 8.60 9.30 0.21 27.01 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 70 054305009554 LÊ HUỲNH TRÂM ANH 07/09/2005 2NT C00 8.20 9.50 9.10 0.21 27.01 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 71 054305002656 LÊ HOÀI BẢO NGỌC 24/02/2005 2 A00 9.00 8.50 9.40 0.10 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 72 054305009700 SO HỜ QUỲNH 11/05/2005 01 1 A01 8.80 8.20 8.20 1.76 26.96 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 73 054305005319 VÕ KIM LANH 22/01/2005 1 A00 8.90 8.40 9.30 0.34 26.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 74 054305000761 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 22/06/2005 2NT C00 8.60 9.10 9.00 0.22 26.92 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 75 052305002398 NGUYỄN ĐOÀN TRÂM ANH 31/07/2005 2NT C00 8.50 9.70 8.50 0.22 26.92 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 76 054304002945 HUỲNH TRẦN GIA HÂN 05/12/2004 1 A00 8.30 9.60 8.60 0.35 26.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 77 064305009879 ĐÀO THỊ ANH THƯ 07/02/2005 2NT D01 8.10 9.40 9.10 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 78 054305007476 NGUYỄN VŨ TÚ NI 06/12/2005 2NT A01 8.70 8.90 9.00 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 79 054305004348 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/10/2005 2NT C00 8.10 8.90 9.60 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 80 054305007342 NGUYỄN HOÀNG THƯ 27/01/2005 2NT C00 8.70 8.80 9.10 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 81 054305001728 ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ 24/02/2005 2NT C00 8.80 8.60 9.20 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 82 054305001183 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 30/04/2005 2NT C00 9.30 8.60 8.70 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 83 054305007733 KSOR H ĐINH 12/11/2005 01 1 A01 7.50 8.70 8.80 1.83 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 84 052305012736 TRẦN AN BÌNH 20/08/2005 2 A00 8.70 9.30 8.70 0.11 26.81 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 85 054305002635 NGÔ THỊ TUYẾT VIÊN 15/06/2005 2 D01 8.90 9.10 8.70 0.11 26.81 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 86 054305000227 TRẦN NGUYỄN QUỲNH TRÂM 31/07/2005 2NT C00 8.60 9.00 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 87 054305008781 NGUYỄN THU TRANG 24/05/2005 2NT A00 8.50 8.60 9.40 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 88 054305004037 PHẠM THỊ MỸ LOAN 29/03/2005 2NT A00 8.90 8.70 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 89 054305000780 ĐÀO ANH NGỌC 14/09/2005 2NT A00 9.20 8.60 8.70 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 90 054305002278 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 14/03/2005 2NT A00 9.20 8.10 9.10 0.24 26.64 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 91 042305001543 PHAN THỊ HIỀNTHƯƠNG 22/12/2005 2NT C00 8.40 8.60 9.40 0.24 26.64 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 92 054305001238 VŨ CAO GIA BẢO 25/11/2005 2 A00 8.80 9.30 8.40 0.12 26.62 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 93 054205007159 ĐỖ NAM HẢI 07/04/2005 3 A01 9.00 9.00 8.60 0.00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 94 068305011248 NGUYỄN THỊ THU HÀ 26/02/2005 1 A00 8.80 8.80 8.60 0.38 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 95 054305005605 THÂN THỊ TRANG ANH 17/03/2005 1 A00 9.00 8.10 9.10 0.38 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 96 054305002521 LA SÔ PHONG LAN 26/10/2005 01 1 C00 8.00 9.00 7.60 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 97 054305010023 KPÁ HỜ LINH NGA 24/02/2005 01 1 C00 7.80 8.40 8.40 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 98 054305002132 NGUYỄN NGỌC BÍCH DIỄM 09/09/2005 2NT A00 8.30 8.70 9.30 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 99 054305007487 LÊ NGỌC BẢO DUY 04/03/2005 2NT C00 8.00 9.10 9.20 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 100 054305000981 HUỲNH THỊ THU THÚY 06/04/2005 2NT D01 8.70 9.10 8.50 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 101 054305008512 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 22/08/2005 2NT A01 8.50 8.70 9.10 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 102 066305011898 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG 13/02/2005 2NT A01 8.20 8.80 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 103 054305009172 ĐÀO THỊ THỦY 30/09/2005 2NT C00 8.40 8.60 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 104 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 2NT A00 8.20 9.60 8.40 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT Trang 3
  • 4. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 105 052205002033 PHẠM THANH KHÁNH 23/06/2005 2 A01 8.80 8.40 9.10 0.12 26.42 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 106 054303002332 TRẦN CẨM DUYÊN 27/04/2003 A00 9.10 8.10 9.20 0.00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 107 054305008151 NGUYỄN TRÌNH TIỂU ĐOAN 12/03/2005 1 A01 9.60 8.80 7.60 0.40 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 108 066305014080 LƯƠNG THANH DUYÊN 02/02/2005 2NT C00 8.40 8.80 8.90 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 109 054305000769 HUỲNH THỊ THỦY 15/12/2005 2NT A00 8.90 9.10 8.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 110 054304006895 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRANG 31/07/2004 2NT C00 7.40 9.60 9.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 111 054305002333 TRẦN NGỌC NHƯ KHƯƠNG 26/11/2005 2 A00 8.70 9.40 8.10 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 112 052305001264 BÙI ĐẶNG THANH TUYỀN 27/10/2005 2 D01 8.50 8.50 9.20 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 113 054305006929 NGUYỄN KHÁNH VÂN 28/06/2005 2 A01 9.10 9.10 8.00 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 114 067305003301 LỤC THỊ AN 28/01/2005 06a 2NT C00 8.30 8.60 8.50 0.92 26.32 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 115 054302000762 ĐINH THỊ THU THUỶ 09/06/2002 1 C00 8.10 9.30 8.50 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 116 054305001624 LÊ MAI THỦY TIÊN 03/05/2005 1 A01 8.60 8.60 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 117 054305003036 LƯU NGUYỄN THANH TRÚC 08/11/2005 1 C00 8.50 8.70 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 118 054304002063 HOÀNG NGỌC YẾN NHI 30/09/2004 1 A01 7.80 9.20 8.90 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 119 054305001226 THÁI THỊ THƯ 15/06/2005 1 D01 8.50 8.00 9.40 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 120 054305000801 LÊ THÙY TRANG 01/02/2005 2NT A00 8.90 8.80 8.30 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 121 054305006190 PHAN THỊ CẨM LY 30/12/2005 2NT C00 8.10 8.80 9.10 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 122 054305006966 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 01/10/2005 2NT A00 8.80 9.00 8.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 123 054305000657 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂM 07/08/2005 2NT A00 8.10 8.70 9.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 124 054305001789 NGUYỄN LÊ THẠCH LÂM 22/10/2005 06b 2NT C00 8.50 8.60 8.20 0.94 26.24 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 125 054305004221 LÊ THANH HUỆ 28/08/2005 2 C00 8.70 8.40 9.00 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 126 040305003929 NGÔ THỊ HOÀI 04/07/2005 2 D01 9.00 9.00 8.10 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 127 054304007799 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 17/01/2004 2 C00 8.40 8.80 8.90 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 128 054305001162 NGUYỄN LAN ANH 22/02/2005 1 A01 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 129 054305002252 NGUYỄN THỊ BÍCHTHI 17/07/2005 1 D01 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 130 054305010029 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 02/04/2005 1 A00 8.50 8.30 9.00 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 131 054305000810 ĐÀO THU HƯƠNG 02/06/2005 2NT C00 9.00 9.00 7.90 0.27 26.17 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 132 054304000352 VÕ THỊ HỒNG DUYÊN 22/02/2004 1 C00 8.20 8.80 8.70 0.43 26.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 133 054305005677 PHẠM LÊ TRÀ MI 23/05/2005 2 A00 8.90 8.30 8.80 0.13 26.13 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 134 048305006823 NGUYỄN THỊ TÂM TÌNH 11/03/2005 3 C00 8.20 9.00 8.90 0.00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 135 054305001998 MAI PHAN BẢO TRÂM 06/04/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 136 054305002455 NGUYỄN ĐÀO PHƯƠNG THẢO 25/10/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 137 054305001899 ĐẶNG KIM LỘC 21/09/2005 2NT A00 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 138 054305001821 TRẦN THỊ BÍCH NHUNG 26/09/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 139 054305002488 VŨ BÁCH GIA LỢI 16/10/2005 2NT A00 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 140 054205000994 NGUYỄN HOÀNG HÀ 26/11/2005 2NT A00 8.00 8.70 9.10 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT Trang 4
  • 5. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 141 054305009714 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 08/04/2005 2NT A00 8.70 8.10 9.00 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 142 054305002841 KSOR HỜ DƠN 12/08/2005 01 1 C00 7.80 7.70 8.30 2.27 26.07 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 143 054305004849 ALÊ HỜ NHƯỚC 26/02/2005 1 C00 7.60 7.80 8.30 2.31 26.01 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 144 054305000495 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/12/2005 2NT A00 8.00 8.30 9.40 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 145 054305009392 PHẠM NHƯ HÒA 10/11/2005 2NT C00 8.10 9.00 8.60 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 146 054305006649 VÕ THỊ TRINH 10/06/2005 2NT A00 8.00 9.20 8.50 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 147 054304006362 PHAN LỆ TRÀ MY 28/09/2004 1 D01 8.40 8.60 8.50 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 148 066204012175 LÊ VINH QUANG 10/10/2004 1 A00 8.40 8.20 8.90 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 149 052304007713 NGUYỄN HÀ THỊ THOA 06/03/2004 1 C00 7.70 9.00 8.80 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 150 054305002332 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/01/2005 2 C00 8.20 8.80 8.80 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 151 054305002454 PHẠM THỊ MỸ TIỀN 30/03/2005 2 A00 8.50 8.20 9.10 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 152 052305013743 TRẦN ĐỖ GIA HÂN 14/08/2005 2 A00 8.50 8.20 9.10 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 153 054305000752 HUỲNH TUYẾTNHƯ 10/06/2005 2NT A00 7.80 8.80 9.00 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 154 042305012076 HỒ THỊ YẾN VI 20/05/2005 2NT C00 6.50 9.20 9.90 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 155 052305007169 ĐINH HÀPHƯƠNG 10/07/2005 2NT C00 7.90 9.00 8.70 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 156 064305014201 PHẠM KHÁNH HUYỀN 22/02/2005 1 D01 8.20 9.10 8.10 0.46 25.86 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 157 054305002047 PHẠM HOÀNG DIỆU THƯ 06/06/2005 1 C00 8.00 8.60 8.80 0.46 25.86 7140202 Giáo dục Tiểu học Đủ kiều kiện TT 158 064305003277 KSOR H’ AN 01/12/2005 01 1 C00 7.40 8.10 7.90 2.42 25.82 7140202 Giáo dục Tiểu học 159 054204005509 TRẦN VĂN VŨ 25/10/2004 2NT A00 8.50 8.80 8.00 0.50 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 160 054305002694 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG TRÂM 25/05/2005 3 D01 8.50 8.20 9.10 0.00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 161 054305003004 HOÀNG KHÁNH BÌNH 03/02/2005 2 A01 7.80 8.00 8.40 0.19 24.39 7140202 Giáo dục Tiểu học 162 054305004304 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/10/2005 3 A00 7.80 8.00 8.40 0.00 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 163 054305008158 NGUYỄN THỊ BÍCH DÂN 02/03/2005 2NT C00 6.60 8.70 8.40 0.42 24.12 7140207 Giáo dục Tiểu học 164 054305000686 TRƯƠNG THỊ HỒNG LIẾN 16/11/2005 2NT C00 8.30 7.50 7.80 0.43 24.03 7140206 Giáo dục Tiểu học 165 054305001133 PHAN THỊ VIỆT TUYẾN 15/04/2005 2 D01 8.10 7.60 8.10 0.21 24.01 7140203 Giáo dục Tiểu học 166 054305002660 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/05/2005 1 D01 7.60 7.50 8.00 0.69 23.79 7140205 Giáo dục Tiểu học 167 054305005524 TRẦN THỊ ÚT HIỀN 11/09/2005 2 C00 6.90 8.20 8.20 0.22 23.52 7140204 Giáo dục Tiểu học 168 064305005471 PHẠM THỊ YẾN NHI 14/3/2005 1 A00 7.80 7.20 7.60 0.74 23.34 7140208 Giáo dục Tiểu học Danh sách này có 168 thí sinh đăng ký xét tuyển Trang 5
  • 6. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 1 054205001869 NGUYỄN VIỆT THÀNH 01/09/2005 2NT A00 9.80 9.90 9.40 0.06 29.16 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 2 054305006432 THÁI HUỲNH TRÂN 30/12/2005 1 A01 9.90 9.80 9.90 0.04 29.64 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 3 054305000497 NGUYỄN THỊ THU THẢO 21/02/2005 2NT A00 9.70 9.40 9.90 0.07 29.07 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 4 052305001907 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 22/02/2005 1 A01 9.60 9.10 9.80 0.15 28.65 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 5 052305007883 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 21/01/2005 1 A00 9.50 9.60 9.20 0.17 28.47 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 6 054305001888 NGUYỄN VÕ NGỌC NGUYÊN 24/10/2005 1 B00 9.60 8.80 9.60 0.20 28.20 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 7 054205003131 NGUYỄN NHƯ Ý 23/11/2005 2 A00 9.50 9.50 9.00 0.07 28.07 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 8 054305006443 VÕ NGUYỄN THIÊNTHIÊN 19/04/2005 1 A00 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 9 054305007178 VÕ NHƯ BÍCH NGỌC 08/12/2005 1 A01 9.20 9.40 9.10 0.23 27.93 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 10 054305006042 NGUYỄN LÊ BÍCHNHƯ 27/10/2005 2NT A01 9.20 9.40 9.10 0.15 27.85 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 11 054305005453 NGUYỄN THỊ CÁTTUYỀN 19/01/2005 2 B00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 12 054205000638 VÕ BÁTHIỆU 24/04/2005 2 A00 9.20 9.40 9.10 0.08 27.78 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 13 054305004029 NGUYỄN THỊ TRÂM 24/07/2005 2NT A00 9.20 9.10 9.30 0.16 27.76 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 14 070205003782 VÕ TÁ CAO VĂN 06/02/2005 2 A01 9.20 9.50 8.90 0.08 27.68 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 15 060305001882 TRẦN HỒNG HƯƠNG 25/03/2005 2 A01 9.10 9.30 9.20 0.08 27.68 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 16 054305009193 PHẠM NGUYỄN THỤC NHI 10/10/2005 2 B00 9.10 9.30 9.20 0.08 27.68 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 17 054204002251 HUỲNH TRẦN GIA HUY 10/12/2004 2 A01 9.50 9.20 8.80 0.08 27.58 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 18 052305012884 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾN 19/05/2005 2NT B00 8.70 9.30 9.40 0.17 27.57 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 19 052305000413 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGỌC 13/08/2005 2NT A01 8.60 9.00 9.50 0.19 27.29 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 20 064305010816 ĐỖ THỊ NGA 09/01/2005 2NT A01 9.00 8.60 9.40 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 21 054205005988 HỒ MINH VŨ 18/02/2005 2NT A00 9.60 8.80 8.60 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 22 054099000110 NGUYỄN GIA BẢO 18/11/1999 2 A00 9.80 8.40 8.80 0.10 27.10 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 23 054205002431 NGUYỄN THANH TỊNH 24/02/2005 2 A00 8.60 9.00 9.20 0.11 26.91 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 24 052305014026 CAO CẨM LY 18/07/2005 2NT A00 8.90 9.20 8.50 0.23 26.83 7140209 Sư phạm Toán học Đủ kiều kiện TT 25 054204004916 PHAN HOÀN PHƯƠNG 11/11/2004 2 A01 9.50 8.60 8.60 0.11 26.81 7140209 Sư phạm Toán học 26 054305002288 NGUYỄN THỊ NHẬT HOÀI 24/10/2005 1 B00 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140209 Sư phạm Toán học 27 054305001142 PHẠM THỊ TRANG 26/01/2005 2NT A01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140209 Sư phạm Toán học 28 054305002603 PHẠM THỊ BÍCHTÂM 13/05/2005 2 A00 8.50 8.20 9.10 0.14 25.94 7140209 Sư phạm Toán học 29 064305000523 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 22/02/2005 1 A00 7.70 8.30 8.70 0.75 25.45 7140209 Sư phạm Toán học 30 054305009250 LÊ NỮ THÙY TRANG 04/04/2005 1 A00 8.50 7.40 8.10 0.60 24.60 7140209 Sư phạm Toán học 31 054305004429 DƯƠNG BÙI TÂM NHƯ 09/12/2005 2 D01 8.00 7.90 8.40 0.19 24.49 7140209 Sư phạm Toán học 32 054305004338 LÊ THỊ HỒNG VI 16/10/2005 3 A00 7.80 8.00 8.40 0.00 24.20 7140209 Sư phạm Toán học Danh sách này có 32 thí sinh đăng ký xét tuyển DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023 Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT Trang 6
  • 7. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 1 054305010018 NGUYỄN HUỲNH HÀ MI 22/12/2005 2NT C00 8.10 9.60 9.80 0.17 27.67 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 2 054305004613 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 27/07/2005 2NT C00 7.50 9.80 9.90 0.19 27.39 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 3 052305007872 NGÔ THỊ MỸ TÂM 16/05/2005 2NT D01 9.10 8.80 9.20 0.19 27.29 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 4 054305005702 NGUYỄN QUỲNH MAI CHĂM 24/01/2005 2 C00 8.60 9.60 9.00 0.09 27.29 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 5 052205000902 VƯƠNG THIÊN PHÚ 13/08/2005 1 C00 9.00 9.10 8.80 0.31 27.21 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 6 054305000485 NGUYỄN THỊ HUYỀN NHƯ 18/04/2005 2NT C00 9.70 9.40 9.90 0.00 26.70 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 7 054205001215 LÊ NHỰT QUANG 09/01/2005 1 C00 9.10 8.00 9.10 0.38 26.58 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 8 001305054114 PHÙNG THỊ THUỲ DUNG 05/02/2005 1 C00 8.70 9.10 8.40 0.38 26.58 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 9 054305001096 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 03/01/2005 1 C00 8.50 8.20 9.10 0.42 26.22 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 10 064305008599 TRẦN HOÀNG LAN 02/09/2005 1 D14 8.20 8.60 9.00 0.42 26.22 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 11 054305004516 TRẦN THANH THẢO 23/09/2005 2NT C00 8.60 8.20 8.80 0.29 25.89 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 12 054305001336 HUỲNH HUYỀN TÓC TIÊN 07/09/2005 2 D14 8.40 8.20 9.10 0.14 25.84 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 13 052303000315 TRẦN VŨ HÀ GIANG 28/04/2003 2 C00 8.10 9.20 8.00 0.47 25.77 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 14 054305000955 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 25/06/2005 1 C00 8.40 8.50 8.30 0.48 25.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 15 054305007407 TRẦN ÁNH TUỆ 01/08/2005 1 C00 8.00 8.50 9.00 0.15 25.65 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 16 042305009943 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 03/03/2005 2NT D14 8.10 8.40 8.60 0.33 25.43 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 17 054205007677 TRẦN TIẾNDŨNG 22/03/2005 2NT C00 8.00 8.40 8.70 0.33 25.43 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 18 054304004685 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 20/09/2004 2NT C00 7.60 8.60 8.60 0.35 25.15 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 19 066304001981 ĐẦU THỊ KHÁNH HÒA 16/10/2004 2NT D14 8.00 8.40 8.20 0.54 25.14 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 20 054305000201 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 23/06/2005 2 D01 8.70 7.80 8.10 0.36 24.96 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 21 054305009887 LÝ NHẬT QUYÊN 15/08/2005 2NT C00 7.70 8.30 8.70 0.18 24.88 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 22 054305008730 TẠ QUỲNH TRANG 08/03/2005 2 C00 8.60 8.10 7.80 0.37 24.87 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 23 054305006618 MAI THẢO NGÂN 07/03/2005 2 C00 9.20 9.40 9.10 0.00 24.85 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 24 054305007849 PHAN YẾN NHI 01/01/2005 2 D14 7.60 8.50 8.50 0.18 24.78 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 25 054205004595 TRẦN NGUYỄN GIA BẢO 30/03/2005 1 D14 8.10 7.70 8.70 0.18 24.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 26 054205001855 NGUYỄN VÕ CHÁNH TÍN 12/01/2005 2 C00 7.70 8.00 8.70 0.19 24.59 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đủ kiều kiện TT 27 052305000713 TRẦN THỜI BẢO TRÂM 18/08/2005 2NT D01 8.00 8.00 7.10 0.46 23.56 7140217 Sư phạm Ngữ văn 28 040305005639 HỒ THỊ THUỶ 01/12/2005 2 C00 8.00 7.00 8.00 0.23 23.23 7140217 Sư phạm Ngữ văn Danh sách này có 28 thí sinh đăng ký xét tuyển Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023 Trang 7
  • 8. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển Ghi chú 1 054305001594 NGUYỄN ĐẶNG THÙY DƯƠNG 11/09/2005 1 M09 9.30 8.38 8.75 0.36 26.79 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 2 054305002078 LÊ THỊ DIỄM ÁNH 13/12/2005 2 M09 9.50 7.75 8.75 0.13 26.13 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 3 054305000808 TRỊNH THỊ THU HÀ 06/07/2005 2NT M09 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 4 054305000806 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 24/03/2005 2NT M01 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 5 054305001648 LÊ THẠCH CẨM ANH THƯ 30/06/2005 2NT M09 8.50 8.20 9.10 0.28 26.08 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 6 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 3 M09 8.40 9.00 8.63 0.00 26.03 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 7 054199003422 LÊ THỊ THÚY NGÂN 18/04/1999 3 M01 8.10 8.63 9.00 0.00 25.73 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 8 054305000760 HUỲNH THỊ KIM OANH 14/11/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.63 0.31 25.64 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 9 064305003586 HOÀNG THỊ LỆ 23/06/2005 1 1 M09 8.60 8.13 8.25 0.50 25.48 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 10 054305001717 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 09/08/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.38 0.33 25.41 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 11 054305000232 PHAN THỊ THANH NGUYÊN 14/05/2005 2NT M01 8.60 7.75 8.25 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 12 054305007344 NGÔ THỊ THÚY NGÂN 03/01/2005 2NT M09 8.60 8.00 8.00 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 13 054305007968 NGUYỄN THỊ NHANH 13/02/2005 2NT M09 8.20 8.50 7.88 0.36 24.94 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 14 064305000422 HÀ THỊ KIM NHI 04/09/2005 1 M09 8.70 7.63 8.00 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 15 054305000258 THÁI HỒ THÚY LINH 22/03/2005 1 M01 8.20 7.63 8.50 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 16 054305002216 PHAN CẨM LY 13/01/2005 2NT M01 7.70 8.25 8.50 0.37 24.82 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 17 054305000273 TRƯƠNG THỊ TỐ NHI 10/08/2005 2NT M09 8.10 8.00 8.25 0.38 24.73 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 18 064305000764 HOÀNG PHÚC LỘC 22/06/2005 2 M09 7.90 8.75 7.75 0.19 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 19 054305001802 TRẦN THU ĐÔNG 04/05/2005 2NT M01 8.20 8.00 7.50 0.42 24.12 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 20 054305007753 NGUYỄN THỊ NGỌC MI 17/10/2005 2 M01 8.00 8.00 7.75 0.21 23.96 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 21 054305009445 PHAN THỊ TRÚC DIỆP 23/06/2005 2 M09 7.70 7.75 8.25 0.21 23.91 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 22 054305007690 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 01/01/2005 2 M09 8.00 7.63 8.00 0.21 23.84 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 23 054305001740 HỒ NHƯ THẢO 12/08/2005 2 M09 8.00 7.25 8.25 0.22 23.72 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 24 054304008460 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/06/2004 2NT M01 8.00 7.38 7.75 0.46 23.59 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 25 054305009412 VÕ THỊ KIỀU LINH 08/09/2005 1 M01 8.60 7.25 7.00 0.72 23.57 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 26 054305006785 NGUYỄN HUỲNH MINH HIẾU 05/08/2005 2 M09 8.00 7.75 7.25 0.23 23.23 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 27 054305002933 PHẠM NGUYỄN MAI PHƯƠNG 13/11/2005 2 M01 8.10 7.00 7.50 0.25 22.85 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 28 054305009360 NGUYỄN THỊ THANH LIÊN 03/03/2005 1 M01 8.10 7.00 7.00 0.75 22.85 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 29 054305001796 HUỲNH THỊ TRÚC LIỄU 24/06/2005 2NT M09 8.20 7.13 7.00 0.51 22.84 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT 30 054305006541 NGÔ THỊ TRINH NỮ 14/08/2005 2NT M09 8.00 7.00 6.75 0.55 22.30 7140201 Giáo dục Mầm non Đủ kiều kiện TT Danh sách này có 30 thí sinh đăng ký xét tuyển DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN SỚM ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023 Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT Trang 8