Category:Sino-Vietnamese words
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
See also: Category:Sino-Korean words
Sino-Vietnamese words, i.e. words of Chinese origin, as contrasted with native Vietnamese, Euro-Vietnamese, etc.
Pages in category "Sino-Vietnamese words"
The following 200 pages are in this category, out of 9,738 total.
(previous page) (next page)C
- cô
- cô đơn
- cô hồn
- cô lập
- cô nhi
- cô nhi viện
- cô nương
- cô tịch
- Cô Tô
- cổ
- cổ cầm
- cổ đại
- cổ địa lí học
- cổ điển
- cổ đông
- cổ động
- cổ động vật học
- cổ động viên
- cổ hủ
- cổ khí hậu học
- cổ kính
- cổ lỗ
- cổ ngữ
- cổ nhân loại học
- Cổ Nhuế
- cổ phần
- cổ phiếu
- cổ quái
- cổ sinh thái học
- cổ sinh vật học
- Cổ sự ký
- cổ thụ
- cổ thực vật học
- cổ tích
- cổ trang
- Cổ Triều Tiên
- cổ truyền
- cổ tức
- cổ văn
- cổ vật
- cổ vũ
- cổ xuý
- cố
- cố chấp
- cố chí
- cố định
- cố đô
- cố hương
- cố nhân
- cố tật
- cố thủ
- cố tình
- cố vấn
- cố ý
- côn
- Côn Đảo
- côn đồ
- Côn Minh
- côn trùng
- côn trùng học
- công
- Công
- công an
- công bằng
- công binh
- công binh xưởng
- công bình
- công bố
- công cán
- công chính
- công chúng
- công chức
- công chứng
- công chứng viên
- công công
- công cộng
- công cụ
- công danh
- công dân
- công dung ngôn hạnh
- công dụng
- công điện
- công đoàn
- công đoạn
- công đồng
- Công Đức
- công đức
- Công giáo
- công hàm
- công hầu bá tử nam
- công hiệu
- công hữu
- công ích
- công khai
- công kích
- công lao
- công lí
- công lịch
- công lực
- công năng
- công nghệ
- công nghiệp
- công nghiệp hoá
- Công Nguyên
- công nhân
- công nhận
- công nông
- công nữ
- công phu
- công quả
- công quốc
- công sản
- công sở
- công suất
- công sứ
- công sự
- công tác
- công tâm
- công thái học
- công thành danh toại
- công thức
- công thương
- công ti
- công tố
- công tố viên
- công trạng
- công trình
- công trường
- công tử
- công tước
- công ước
- công văn
- công viên
- công vụ
- công vụ viên
- công xã
- công xưởng
- cống
- cống hiến
- cộng
- cộng đoàn
- cộng đồng
- cộng hoà
- cộng hưởng
- cộng sản
- cộng sản chủ nghĩa
- cộng sản đảng
- cộng sinh
- cộng sự
- cộng tác
- cốt
- cốt cách
- cốt cán
- cốt nhục
- cốt tuỷ
- cốt yếu
- cơ
- cơ bản
- cơ cấu
- cơ chế
- cơ cực
- cơ duyên
- cơ địa
- cơ đồ
- Cơ Đốc
- Cơ Đốc giáo
- cơ động
- cơ giới
- cơ hàn
- cơ học
- cơ hồ
- cơ hội
- cơ khí
- Cơ Long
- cơ man
- cơ mật
- cơ năng
- cơ nghiệp
- cơ phó
- cơ quan
- cơ số
- cơ sở
- cơ thể
- cơ thể học
- cơ trí
- cơ trưởng
- Cù
- cù lao
- cú pháp
- cú pháp học
- cụ
- cụ thể
- cúc
- Cúc
- cúc vu
- cục
- cục bộ
- cục diện
- cục mịch
- cung