Category:Sino-Vietnamese words
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
See also: Category:Sino-Korean words
Sino-Vietnamese words, i.e. words of Chinese origin, as contrasted with native Vietnamese, Euro-Vietnamese, etc.
Pages in category "Sino-Vietnamese words"
The following 200 pages are in this category, out of 9,738 total.
(previous page) (next page)G
- gia
- Gia
- gia bảo
- gia cảnh
- gia cầm
- gia chủ
- gia cố
- gia công
- gia dụng
- gia đinh
- gia đình
- Gia Định
- gia hạn
- gia hộ
- gia huấn
- Gia Hưng
- Gia Lai
- Gia Lâm
- Gia Nã Đại
- gia nhập
- gia phổ
- gia quyền
- gia quyến
- gia sản
- gia súc
- gia sư
- gia tăng
- gia tiên
- Gia Tô
- Gia Tô giáo
- gia tốc
- gia tộc
- gia truyền
- gia trưởng
- gia tư
- gia vị
- già lam
- giả
- giả bộ
- giả danh
- giả định
- giả khoa học
- giả kim
- giả kim thuật
- giả mạo
- giả nhân giả nghĩa
- giả như
- giả sử
- giả tá
- giả tạo
- giả thiết
- giả thuyết
- giả tưởng
- giá
- giá thành
- giá thú
- giá trị
- giác mạc
- giác ngộ
- giác quan
- giác sát
- giai cấp
- giai điệu
- giai đoạn
- giai nhân
- giai thoại
- giai thừa
- giải
- giải âm
- giải cứu
- giải đáp
- giải giáp
- giải khát
- giải lao
- giải mã
- giải nghệ
- giải ngũ
- giải nguyên
- giải nhiệt
- giải oan
- giải pháp
- giải phẫu
- giải phẫu học
- giải phóng
- giải quyết
- giải tán
- giải thể
- giải thích
- giải thoát
- giải tích
- giải toả
- giải trí
- giải trình
- giam
- giam cầm
- giảm
- giảm giá
- giảm hình
- giảm nhiệt
- giảm phân
- giảm thiểu
- giảm tốc
- giám định
- giám đốc
- giám hộ
- giám khảo
- giám mục
- giám sát
- giám thị
- giám tỉnh
- gian
- gian dâm
- gian hàng
- gian hùng
- gian khổ
- gian lao
- gian lận
- gian nan
- gian nguy
- gian phu
- gian tà
- gian thần
- gian truân
- gian xảo
- giản dị
- giản đồ
- giản đơn
- giản thể
- gián cách
- gián điệp
- gián đoạn
- gián hoặc
- gián thu
- gián tiếp
- giang
- Giang
- giang hồ
- Giang Hộ
- giang sơn
- Giang Tây
- Giang Tô
- giảng
- giảng đạo
- giảng đường
- giảng giải
- giảng hoà
- giảng viên
- giáng
- giáng hạ
- Giáng sinh
- giáng sinh
- giáng thủy
- giao
- giao cấu
- Giao Chỉ
- Giao Chỉ Chi Na
- giao chiến
- giao dịch
- giao diện
- giao du
- giao điểm
- giao hoán
- giao hợp
- giao hưởng
- giao hữu
- giao long
- giao lưu
- giao phó
- giao phối
- giao tế
- giao thiệp
- giao thông
- giao thừa
- giao thương
- giao tiếp
- giao tranh
- giao tuyến
- giao tử
- giao ước
- giảo hoạt
- giáo
- giáo án
- giáo chủ
- giáo dân
- giáo dục
- giáo dục học
- giáo dưỡng
- giáo điều
- giáo đường
- giáo hoàng
- giáo hội
- giáo khoa
- giáo lí
- giáo phái
- giáo sĩ
- giáo sư
- giáo thụ
- giáo viên
- giáo xứ
- Giáp