Category:Sino-Vietnamese words
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
See also: Category:Sino-Korean words
Sino-Vietnamese words, i.e. words of Chinese origin, as contrasted with native Vietnamese, Euro-Vietnamese, etc.
Pages in category "Sino-Vietnamese words"
The following 200 pages are in this category, out of 9,738 total.
(previous page) (next page)S
- sa
- sa di
- sa hoàng
- Sa Huỳnh
- Sa La Thất Phạt Để
- sa mạc
- sa mạc hoá
- sa môn
- sa thạch
- sa thải
- sa trường
- sách
- sách dẫn
- sách lược
- sai
- sai khiến
- sai số
- sài
- sài lang
- sám hối
- san hô
- sản
- sản khoa
- sản lượng
- sản nghiệp
- sản phẩm
- sản phụ
- sản phụ khoa
- sản sinh
- sản vật
- sản xuất
- Sán Đầu
- sang chấn
- sảng khoái
- sáng chế
- sáng kiến
- sáng lập
- sáng tác
- sáng tạo
- Sáng thế kí
- sanh
- sao
- sao Mộc
- sào huyệt
- sáp nhập
- sát
- sát hạch
- sát hại
- Sát Hợp Đài
- sát khuẩn
- sát na
- sát nhân
- sát phạt
- sát sinh
- sát thủ
- sát trùng
- sắc
- sắc chỉ
- sắc lệnh
- sắc phong
- sắc phục
- sắc thái
- sắc tố
- sắc tộc
- sâm
- sâm nhung
- Sầm
- sầm
- sầm uất
- sấm
- sân hận
- sấn
- sầu
- sầu bi
- sầu muộn
- sầu tư
- si tình
- sỉ nhục
- sĩ
- Sĩ
- sĩ diện
- sĩ đại phu
- sĩ quan
- sĩ số
- sĩ tử
- siểm
- siêu
- siêu anh hùng
- siêu âm
- siêu chỉnh
- siêu đẳng
- siêu hiện thực
- siêu hình
- siêu hình học
- siêu năng lực
- siêu nhân
- Siêu Nhân
- siêu phẩm
- siêu tâm lí học
- siêu tân tinh
- siêu thị
- siêu thoát
- siêu thực
- siêu tốc
- siêu tự nhiên
- siêu vi
- siêu vi khuẩn
- siêu vi trùng
- siêu việt
- sinh
- sinh bệnh
- sinh bệnh học
- sinh cảnh
- sinh dục
- sinh động
- sinh hoá
- sinh hoá học
- sinh hoạt
- sinh học
- sinh kế
- sinh khối
- sinh khương
- sinh lão bệnh tử
- sinh lí
- sinh lí học
- sinh linh
- sinh mạng
- sinh mệnh
- sinh nhai
- sinh nhật
- sinh quán
- sinh sản
- sinh thái
- sinh thái học
- sinh thành
- sinh thiết
- sinh thời
- sinh thực khí
- sinh tiền
- sinh tố
- sinh tồn
- sinh trưởng
- sinh tử
- sinh vật
- sinh vật học
- sinh viên
- sính
- sính lễ
- soái ca
- soạn
- soạn giả
- soạn thảo
- sóc
- Sóc Thiên vương
- sóc vọng
- song
- song cầu khuẩn
- song đao
- song hành
- song hỉ
- Song Nam
- Song Ngư
- song ngữ
- song phương
- song sinh
- Song Sinh
- song song
- song thân
- song thất lục bát
- song tiết
- song tinh
- Song Tử
- số
- số hiệu
- số học
- số liệu
- số lượng
- số mệnh
- số phận
- số từ
- sơ
- sơ bộ
- sơ cấp
- sơ cấp cứu
- sơ đẳng
- sơ đồ
- sơ khai
- sơ kì
- sơ lược
- sơ sinh
- sơ suất
- sơ tán
- sơ thẩm
- sơ ý
- sở
- sở dĩ
- sở đoản
- sở hữu
- Sở Khanh
- sở tại