Category:Sino-Vietnamese words
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
See also: Category:Sino-Korean words
Sino-Vietnamese words, i.e. words of Chinese origin, as contrasted with native Vietnamese, Euro-Vietnamese, etc.
Pages in category "Sino-Vietnamese words"
The following 200 pages are in this category, out of 9,738 total.
(previous page) (next page)X
- xa
- xa hoa
- xa lộ
- xa xỉ
- xa xỉ phẩm
- xà cừ
- xà mâu
- xà quyền
- xà tích
- xả
- xã
- xã đoàn
- xã giao
- xã hội
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội hoá
- xã hội học
- xã tắc
- xá
- Xá Lợi Phất
- xá tội
- xạ hương
- xạ khuẩn
- xạ thủ
- Xạ Thủ
- xạ trị
- xác
- xác đáng
- xác định
- xác lập
- xác minh
- xác nhận
- xác suất
- xác thực
- xán lạn
- xanh
- xảo
- xảo diệu
- xảo ngôn
- xảo quyệt
- xảo thuật
- xảo trá
- xâm chiếm
- xâm hại
- xâm lăng
- xâm lược
- xâm nhập
- xâm phạm
- xâm thực
- Xi Vưu
- xí
- xí nghiệp
- xích đạo
- Xích Kim
- xích kinh
- Xích Lão Ôn
- xích vĩ
- xoang
- xu hướng
- xu thế
- xú uế
- xuân
- Xuân
- xuân đào
- xuân hạ thu đông
- xuân sơn
- Xuân Thu
- xuân thu
- xuân tiết
- xuất
- xuất bản
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất chinh
- xuất cư
- xuất gia
- xuất giá
- Xuất hành
- xuất hiện
- xuất huyết
- xuất khẩu
- xuất nhập cảnh
- xuất nhập khẩu
- xuất phát
- xuất quỷ nhập thần
- xuất sắc
- xuất sĩ
- xuất siêu
- xuất thân
- xuất thần
- xuất tinh
- xuất trận
- xuất viện
- xuất xứ
- xúc động
- xúc giác
- xúc phạm
- xúc tác
- xúc tiến
- xung
- xung đột
- xung khắc
- xung kích
- xung phong
- xung yếu
- xuyên
- xuyên khung
- xuyên qua
- xuyên quốc gia
- xuyên sơn
- xuyên sơn giáp
- xuyên tạc
- xuyến
- xử
- xử lí
- Xử Nữ
- xử phạt
- xử trí
- xử tử
- xứ
- xứ sở
- xưng
- xưng bá
- xưng hiệu
- xưng hô
- xưng hùng
- xứng
- xứng đáng
- xưởng
- xướng
- xướng ca
Y
- y
- y chang
- y dược
- y đạo
- y đức
- y học
- y khoa
- Y Lãng
- y lệnh
- Y Pha Nho
- y phục
- y sĩ
- y sinh
- y tá
- y tế
- y văn
- y viện
- ỷ
- ỷ lại
- Ý
- ý
- ý chí
- ý dĩ
- Ý Đại Lợi
- ý định
- ý đồ
- ý kiến
- ý nghĩa
- ý nguyện
- ý nhị
- ý niệm
- ý thức
- ý trí
- ý tứ
- ý tưởng
- ý vị
- yểm
- yểm trợ
- yên
- Yên Bái
- Yên Bằng
- yên bình
- Yên Bình
- Yên Nghĩa
- yên ổn
- yên sĩ phi lí thuần
- yên tâm
- yên thân
- yên tĩnh
- yên trí
- yến
- Yến
- yến mạch
- yến sào
- yết hầu
- yết kiến
- yêu cầu
- yêu kiều
- yêu quái
- yêu sách
- yêu thuật
- yêu tinh
- yểu
- yểu điệu
- yếu chỉ
- yếu điểm
- yếu lĩnh
- yếu tố