258 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
258 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 258 hai trăm năm mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm năm mươi tám | |||
Bình phương | 66564 (số) | |||
Lập phương | 17173512 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 43 x 3 x 2 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 43, 86, 129, 258 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000000102 | |||
Tam phân | 1001203 | |||
Tứ phân | 100024 | |||
Ngũ phân | 20135 | |||
Lục phân | 11106 | |||
Bát phân | 4028 | |||
Thập nhị phân | 19612 | |||
Thập lục phân | 10216 | |||
Nhị thập phân | CI20 | |||
Cơ số 36 | 7636 | |||
Lục thập phân | 4I60 | |||
Số La Mã | CCLVIII | |||
|
258 (hai trăm năm mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 257 và ngay trước 259.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 258 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|