308 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
308 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 308 ba trăm lẻ tám | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm lẻ tám | |||
Bình phương | 94864 (số) | |||
Lập phương | 29218112 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 11 x 2 x 2 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 7, 11, 14, 22, 28, 44, 77, 154, 308 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1001101002 | |||
Tam phân | 1021023 | |||
Tứ phân | 103104 | |||
Ngũ phân | 22135 | |||
Lục phân | 12326 | |||
Bát phân | 4648 | |||
Thập nhị phân | 21812 | |||
Thập lục phân | 13416 | |||
Nhị thập phân | F820 | |||
Cơ số 36 | 8K36 | |||
Lục thập phân | 5860 | |||
Số La Mã | CCCVIII | |||
|
308 (ba trăm linh tám) là một số tự nhiên ngay sau 307 và ngay trước 309.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|