72 (số)
- Аԥсшәа
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- བོད་ཡིག
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 贛語
- 한국어
- Hausa
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Лакку
- Latviešu
- Magyar
- मैथिली
- Македонски
- मराठी
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Napulitano
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پنجابی
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Sranantongo
- Српски / srpski
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- Winaray
- 吴语
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
72 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 72 bảy mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ bảy mươi hai | |||
Bình phương | 5184 (số) | |||
Lập phương | 373248 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 × 32 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 12, 18, 24, 36, 72 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10010002 | |||
Tam phân | 22003 | |||
Tứ phân | 10204 | |||
Ngũ phân | 2425 | |||
Lục phân | 2006 | |||
Bát phân | 1108 | |||
Thập nhị phân | 6012 | |||
Thập lục phân | 4816 | |||
Nhị thập phân | 3C20 | |||
Cơ số 36 | 2036 | |||
Lục thập phân | 1C60 | |||
Số La Mã | LXXII | |||
|
72 (bảy mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 71 và ngay trước 73.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 72 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
|