Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
352 |
---|
Số đếm | 352 ba trăm năm mươi hai |
---|
Số thứ tự | thứ ba trăm năm mươi hai |
---|
Bình phương | 123904 (số) |
---|
Lập phương | 43614208 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 11 x 25 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 11, 16, 22, 32, 44, 64, 88, 176, 352 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1011000002 |
---|
Tam phân | 1110013 |
---|
Tứ phân | 112004 |
---|
Ngũ phân | 24025 |
---|
Lục phân | 13446 |
---|
Bát phân | 5408 |
---|
Thập nhị phân | 25412 |
---|
Thập lục phân | 16016 |
---|
Nhị thập phân | HC20 |
---|
Cơ số 36 | 9S36 |
---|
Lục thập phân | 5Q60 |
---|
Số La Mã | CCCLII |
---|
|
352 (ba trăm năm mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 351 và ngay trước 353.