239 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk nynorsk
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
239 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 239 hai trăm ba mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi chín | |||
Bình phương | 57121 (số) | |||
Lập phương | 13651919 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 239 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111011112 | |||
Tam phân | 222123 | |||
Tứ phân | 32334 | |||
Ngũ phân | 14245 | |||
Lục phân | 10356 | |||
Bát phân | 3578 | |||
Thập nhị phân | 17B12 | |||
Thập lục phân | EF16 | |||
Nhị thập phân | BJ20 | |||
Cơ số 36 | 6N36 | |||
Lục thập phân | 3X60 | |||
Số La Mã | CCXXXIX | |||
|
239 (hai trăm ba mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 238 và ngay trước 240.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 239 (số).
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|